From Meta, a Wikimedia project coordination wiki
Wiktionary (một từ ghép của “wiki ” và “từ điển ”) là dự án để tạo ra từ điển mở ở mọi ngôn ngữ.
Wiktionary đầu tiên là Wiktionary tiếng Anh , được Brion Vibber tạo vào ngày 12 tháng 12 năm 2002. Phiên bản Wiktionary tiếng Pháp và tiến Ba Lan ra đời tiếp theo sau hơn một năm, vào ngày 22 tháng 3 năm 2004.
Vào ngày 1 tháng 5 năm 2004, Tim Starling đã khởi tạo nhiều phiên bản ngôn ngữ Wiktionary khác mà Wikipedia hiện có, dẫn đến sự ra đời của 143 phiên bản ngôn ngữ Wiktionary mới.
Trang “Yêu cầu cấp quyền Wiktionary ” được tạo vào ngày 2 tháng 5 để tiếp viên giải quyết nhiều yêu cầu cấp quyền của người dùng cần quyền truy cập bảo quản viên đối với các dự án mới này đang gia tăng. Việc này sau đó đã được hợp nhất với “Yêu cầu cấp quyền ”.
Danh sách các mã ISO có thể được tìm thấy tại Wikipedia .
Quyền thành viên và thảo luận
Một tập hợp các trang đa ngôn ngữ trên Meta dành riêng cho Wiktionary và được hỗ trợ bởi Tremendous Wiktionary User Group .
Thay đổi gần đây cho tất cả Wiktionary
Đã di chuyển đến Meta:Recentchanges/All languages
Danh sách Wiktionary
Trong bảng dưới đây, “Good” là số lượng trang mục từ, trong khi “Total” là số lượng tất cả trang bao gồm đổi hướng, trang thảo luận, v.v. (lưu trữ thảo luận ) “Wiki” liên kết đến wiktionary và được gắn nhãn viết tắt theo tên ngôn ngữ của Wikipedia.
Other sources of similar statistics for Wiktionaries:
Bảng
These statistics are updated four times a day. See commons:Data:Wikipedia statistics/data.tab for the date/time of last update.
№
Language
Wiki
Entries
All pages
Edits
Admins
Users
Active users
Files
1
Tiếng Anh
en
8,379,824
10,061,715
84,416,530
76
4,266,384
2,400
16
2
Tiếng Pháp
fr
6,564,272
7,355,671
37,741,320
33
386,386
497
6
3
Tiếng Malagasy
mg
5,130,024
5,198,291
34,818,212
2
13,208
68
3
4
Tiếng Trung
zh
2,039,597
2,751,467
9,150,167
9
125,748
80
1
5
Tiếng Hy Lạp
el
1,551,379
1,609,374
7,091,526
9
65,141
85
23
6
Tiếng Nga
ru
1,404,231
2,938,449
13,664,950
14
327,666
239
195
7
Tiếng Đức
de
1,166,232
1,351,920
10,245,287
12
245,991
195
92
8
Tiếng Thái
th
1,076,293
1,188,312
2,882,036
4
17,218
27
0
9
Tiếng Kurd
ku
1,004,754
1,101,488
6,100,340
7
13,418
28
1
10
Tiếng Thụy Điển
sv
971,142
1,011,951
4,105,313
12
58,685
50
1
11
Tiếng Hà Lan
nl
947,465
1,234,699
5,268,975
7
63,429
73
7
12
Tiếng Tây Ban Nha
es
938,432
996,047
5,704,488
8
174,221
101
14
13
Tiếng Serbo-Croatia
sh
914,769
916,514
1,470,801
1
10,167
9
3
14
Tiếng Ba Lan
pl
810,454
849,680
8,545,147
11
108,279
105
44
15
Tiếng Litva
lt
618,969
695,333
1,825,423
3
12,737
12
18
16
Tiếng Catalan
ca
604,169
624,238
2,504,866
4
24,417
34
3
17
Tiếng Phần Lan
fi
590,041
672,058
4,807,084
7
35,775
50
5
18
Tiếng Italy
it
574,949
612,633
4,018,254
3
99,609
70
4
19
Tiếng Hungary
hu
549,909
779,247
3,489,207
3
32,565
34
0
20
Tiếng Bồ Đào Nha
pt
496,962
629,847
3,203,904
7
97,625
56
0
21
Tiếng Nhật
ja
427,474
491,464
2,077,994
4
119,135
82
29
22
Tiếng Tamil
ta
408,528
421,195
1,999,247
7
24,217
37
168
23
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
tr
393,516
505,033
4,267,940
5
64,572
47
1
24
Tiếng Ido
io
330,283
362,848
2,883,730
2
9,030
18
4
25
Tiếng Armenia
hy
304,700
317,598
1,784,219
2
14,687
24
16
26
Tiếng Hàn
ko
300,330
426,516
4,385,181
1
33,400
46
1
27
Tiếng Việt
vi
296,745
324,949
2,223,541
9
58,779
42
3
28
Tiếng Kannada
kn
265,417
269,822
690,997
2
7,756
15
0
29
Tiếng Serbia
sr
228,148
261,069
715,200
4
16,711
16
0
30
Tiếng Hindi
hi
184,217
206,901
483,311
2
18,857
17
0
31
Tiếng Indonesia
id
169,140
251,199
1,082,959
6
43,724
45
3
32
Tiếng Romania
ro
168,990
200,563
1,001,687
2
24,679
25
1
33
Tiếng Estonia
et
160,721
174,776
1,185,692
5
12,095
15
2
34
Tiếng Na Uy
no
156,911
170,415
1,200,336
4
17,995
15
7
35
Tiếng Séc
cs
155,629
242,501
1,348,323
4
52,725
67
1
36
Saraiki
skr
148,760
151,277
232,778
2
1,179
6
0
37
Tiếng Malayalam
ml
131,294
139,123
555,741
3
10,041
11
4
38
Tiếng Miến Điện
my
125,264
130,821
938,025
2
10,093
14
0
39
Tiếng Limburg
li
123,163
138,972
929,181
3
5,235
10
13
40
Tiếng Uzbek
uz
118,079
158,047
633,363
2
12,411
34
0
41
Tiếng Quốc Tế Ngữ
eo
112,046
142,195
1,206,224
1
10,015
19
0
42
Tiếng Odia
or
108,634
110,859
228,589
2
3,099
5
1
43
Tiếng Ba Tư
fa
108,201
199,640
895,795
1
44,322
88
2
44
Tiếng Telugu
te
106,984
122,421
971,931
1
6,698
10
346
45
Tiếng Bangla
bn
98,535
138,425
309,840
3
12,689
26
7
46
Tiếng Sango
sg
89,286
102,973
348,204
1
3,177
13
1
47
Tiếng Iceland
is
89,253
95,159
367,068
3
8,796
11
4
48
Tiếng Galician
gl
87,630
105,316
742,157
2
7,402
18
57
49
Tiếng Occitan
oc
71,713
87,550
405,905
2
5,479
12
2
50
Tiếng Ả Rập
ar
69,780
134,816
999,191
5
36,949
28
0
51
Tiếng Asturias
ast
69,649
78,647
355,954
1
5,530
8
0
52
Tiếng Java
jv
61,273
73,463
157,538
1
4,644
9
1
53
Mon
mnw
59,622
115,934
151,107
2
1,787
11
0
54
Tiếng Mã Lai
ms
58,834
69,606
215,380
6
9,005
96
3
55
Tiếng Ukraina
uk
58,220
78,352
561,611
4
31,076
30
11
56
Tiếng Azerbaijan
az
56,133
65,902
371,479
2
11,310
14
1
57
Tiếng Basque
eu
54,656
63,420
410,215
2
6,635
11
3
58
Tiếng Breton
br
52,923
63,687
365,659
1
5,418
14
39
59
Simple English
simple
51,393
60,800
545,439
4
50,651
39
2
60
Tiếng Đan Mạch
da
43,820
57,748
333,922
2
13,655
13
0
61
Tiếng Shan
shn
39,321
47,198
213,215
2
952
8
0
62
Tiếng Slovak
sk
37,679
40,817
188,021
4
7,150
13
2
63
Tiếng La-tinh
la
37,324
50,360
226,703
1
15,255
9
17
64
Tiếng Kabardian
kbd
37,226
42,154
105,393
1
543
6
0
65
Tiếng Lombard
lmo
35,722
38,192
281,478
3
1,124
6
0
66
Tiếng Walloon
wa
34,759
51,234
415,390
2
4,522
20
66
67
Tiếng Kyrgyz
ky
33,448
80,518
201,536
1
4,953
9
0
68
Tiếng Croatia
hr
33,008
41,047
270,064
3
10,483
10
5
69
Tiếng Fiji
fj
31,357
32,195
178,324
1
5,852
3
0
70
Tiếng Bulgaria
bg
30,780
867,710
1,141,837
3
21,675
10
0
71
Tiếng Lào
lo
28,894
50,549
461,363
2
4,151
4
1
72
Tiếng Wales
cy
28,268
31,524
170,975
1
7,367
10
7
73
Tiếng Urdu
ur
26,720
33,706
112,258
1
5,563
9
2
74
Tiếng Tajik
tg
25,577
37,381
123,079
1
3,573
8
0
75
Tiếng Pashto
ps
25,573
28,685
82,042
1
2,945
5
2
76
Tiếng Do Thái
he
25,102
48,994
511,325
6
43,763
65
290
77
Tiếng Volapük
vo
23,501
25,939
204,280
1
3,335
7
1
78
Tiếng Hà Lan (Nam Phi)
af
23,447
29,916
221,540
2
8,320
15
1
79
Tiếng Oromo
om
23,379
24,397
40,751
1
3,160
4
0
80
Tiếng Slovenia
sl
23,236
33,584
170,737
2
7,707
11
0
81
Tiếng Mân Nam
zh-min-nan
22,135
24,730
163,246
1
5,038
7
1
82
Tiếng Georgia
ka
21,267
26,017
132,284
2
6,407
8
8
83
Tiếng Sicilia
scn
18,803
27,958
166,870
2
5,628
8
22
84
Tiếng Tagalog
tl
16,887
28,134
166,076
1
5,478
12
15
85
Tiếng Swahili
sw
15,493
18,414
136,493
1
4,607
8
0
86
Tiếng Frisia
fy
14,546
20,307
155,771
1
3,895
3
13
87
Tiếng Kazakh
kk
14,337
17,280
108,637
2
4,224
6
8
88
Tiếng Minangkabau
min
12,694
13,747
34,626
3
1,197
9
0
89
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
nn
12,208
14,139
80,512
2
3,736
5
1
90
Tiếng Gorontalo
gor
11,452
11,980
27,657
2
643
15
0
91
Tiếng Latvia
lv
11,425
14,861
93,842
1
5,954
3
1
92
Tiếng Bosnia
bs
10,527
14,193
72,544
4
3,852
6
0
93
Tiếng Luxembourg
lb
10,345
17,677
131,163
1
3,697
6
106
94
Tiếng Albania
sq
10,153
46,372
151,154
1
6,963
9
0
95
Tiếng Hạ Đức
nds
10,148
38,410
141,772
2
4,173
5
15
96
Tiếng Mông Cổ
mn
9,534
47,339
251,193
1
7,668
10
86
97
Tiếng Corsica
co
9,529
11,393
75,791
1
4,699
5
16
98
Western Punjabi
pnb
9,319
10,436
25,140
1
2,175
2
0
99
Dimli
diq
8,100
16,356
83,850
2
881
5
0
100
Tiếng Kurd Miền Trung
ckb
7,967
10,690
34,353
2
733
7
0
101
Tiếng Quảng Đông
zh-yue
7,272
11,470
28,580
1
4,203
7
0
102
Nahuatl
nah
7,059
10,110
72,955
1
3,071
3
1
103
Tiếng Khmer
km
6,365
48,222
113,489
1
5,449
11
106
104
Tiếng Madura
mad
6,169
7,050
29,228
2
304
7
0
105
Tiếng Phạn
sa
6,027
263,483
509,276
1
7,049
4
4
106
Tiếng Nias
nia
5,540
8,885
44,772
2
1,017
17
0
107
Tiếng Sinhala
si
5,337
129,359
210,482
2
3,598
9
5
108
Tiếng Belarus
be
5,292
9,451
53,063
2
5,250
9
0
109
Tiếng Macedonia
mk
5,216
7,437
52,975
2
3,231
4
0
110
Tiếng Veneto
vec
5,028
6,906
37,859
1
2,887
3
1
111
Tiếng Turkmen
tk
4,727
5,820
27,571
1
3,019
7
0
112
Tiếng Banjar
bjn
4,702
5,301
14,283
3
668
7
0
113
Tiếng Samoa
sm
4,321
8,415
64,031
1
3,697
3
0
114
Central Bikol
bcl
4,287
11,100
40,413
2
1,215
7
0
115
Tiếng Thượng Sorbia
hsb
4,236
6,117
18,199
2
2,909
5
0
116
Tiếng Kara-Kalpak
kaa
4,126
5,717
27,740
1
351
1
0
117
Batak Mandailing
btm
4,082
4,256
12,991
3
534
5
0
118
Tiếng Hausa
ha
4,078
8,530
39,286
3
4,008
15
0
119
Tiếng Kashmir
ks
4,006
6,398
30,557
3
3,838
3
0
120
Shawiya
shy
3,913
4,296
19,015
2
1,136
2
0
121
Tiếng Somali
so
3,911
9,394
35,446
1
5,152
8
0
122
Tiếng Punjab
pa
3,307
16,680
35,194
1
2,801
6
0
123
Tiếng Ireland
ga
3,136
6,284
58,888
2
10,253
3
25
124
Tiếng Sunda
su
2,955
4,797
20,104
1
2,501
7
1
125
Tiếng Gael Scotland
gd
2,948
12,300
85,949
1
3,941
5
0
126
Tiếng Aragon
an
2,776
6,098
32,600
1
3,415
6
2
127
Goan Konkani
gom
2,728
3,063
24,882
2
956
7
0
128
Tiếng Marathi
mr
2,703
6,154
29,262
1
3,802
2
3
129
Pa'O
blk
2,695
3,623
11,357
1
457
3
0
130
Tiếng Wolof
wo
2,614
4,284
26,633
1
2,593
5
5
131
Tiếng Manipuri
mni
2,581
2,981
9,651
2
666
2
0
132
Tiếng Khoa Học Quốc Tế
ia
2,359
9,403
45,563
1
3,575
3
5
133
Tiếng Malta
mt
2,308
4,548
23,004
1
2,536
7
2
134
Tiếng Sindhi
sd
2,301
8,252
30,555
1
2,436
5
39
135
Tiếng Tatar
tt
2,238
9,305
80,765
1
3,200
5
1
136
Tiếng Faroe
fo
2,208
3,757
24,851
1
2,808
4
0
137
Tiếng Anh cổ
ang
2,205
3,942
54,426
1
6,660
6
2
138
Tiếng Guarani
gn
1,791
2,727
14,755
1
2,833
3
1
139
Tiếng Māori
mi
1,758
3,009
17,183
1
6,749
3
0
140
Tiếng Interlingue
ie
1,726
3,273
16,029
1
2,985
2
0
141
Tiếng Kashubia
csb
1,683
2,745
35,811
1
2,881
3
0
142
Tiếng Uyghur
ug
1,589
3,747
31,113
1
2,950
5
0
143
Gun
guw
1,588
2,038
18,917
1
560
1
0
144
Tiếng Lojban
jbo
1,505
2,424
14,055
1
3,359
3
0
145
Tiếng Sotho Miền Nam
st
1,374
2,321
16,341
1
5,187
3
2
146
Tiếng Tyap
kcg
1,363
2,281
37,509
3
532
11
0
147
Tiếng Fiji Hindi
hif
1,340
2,027
15,457
1
1,272
2
0
148
Tiếng Aromania
roa-rup
1,314
2,035
16,017
1
2,636
2
0
149
Tiếng Kalaallisut
kl
1,178
2,791
24,282
1
2,613
3
2
150
Tiếng Zulu
zu
1,141
2,007
14,712
1
3,678
5
0
151
Tulu
tcy
903
3,427
14,808
1
268
5
0
152
Tiếng Lingala
ln
793
1,491
11,660
1
4,702
2
0
153
Tiếng Amharic
am
774
2,539
21,909
1
3,573
13
0
154
Tiếng Yiddish
yi
725
3,178
17,380
1
18,987
8
12
155
Tiếng Santali
sat
720
7,259
30,529
2
305
47
0
156
Tiếng Gujarati
gu
669
6,409
29,191
2
3,349
5
0
157
Tiếng Nauru
na
621
1,622
13,666
1
4,169
2
0
158
Tiếng Manx
gv
601
1,546
14,141
1
2,790
2
1
159
Tiếng Tok Pisin
tpi
554
2,301
13,968
1
4,884
4
0
160
Tiếng Cornwall
kw
528
1,169
13,218
1
3,238
2
0
161
Tiếng Aymara
ay
523
986
18,252
2
3,073
3
0
162
Tiếng Nepal
ne
433
16,751
63,760
1
4,894
3
23
163
Tiếng Kinyarwanda
rw
398
1,247
13,214
1
4,674
2
0
164
Tiếng Tsonga
ts
392
1,040
9,350
1
3,279
3
0
165
Tiếng Quechua
qu
349
1,564
13,583
1
2,360
3
2
166
Tiếng Igbo
ig
349
4,877
21,698
1
912
2
0
167
Tiếng Inuktitut
iu
327
1,070
11,031
1
5,575
5
0
168
Tiếng Swati
ss
325
1,362
10,357
2
4,428
3
0
169
Tiếng Cherokee
chr
319
1,298
779,077
1
10,718
6
1
170
Tiếng Divehi
dv
240
1,324
9,336
1
2,588
4
2
171
Tiếng Tigrinya
ti
173
1,210
9,410
1
2,465
4
0
172
Tiếng Tswana
tn
125
987
8,689
1
3,818
4
0
Totals
Entries
All pages
Edits
Admins
Users
Active users
Files
All active Wiktionaries
43,478,898
52,738,739
302,666,071
518
7,506,838
6,036
2,103
Phân biệt chữ hoa chữ thường
Trên tất cả phiên bản Wiktionary, ký tự đầu tiên của tên trang (sau tiền tố không gian tên) phân biệt chữ hoa chữ thường (giống như tất cả các chữ cái khác của tên này).
Wiktionary đang hoạt động
Ænglisc (ang ) ·
Afrikaans (af ) ·
Alemannisch (als ) ·
aragonés (an ) ·
armãneashti (roa-rup ) ·
asturianu (ast ) ·
Avañe'ẽ (gn ) ·
Aymar aru (ay ) ·
azərbaycanca (az ) ·
Bahasa Indonesia (id ) ·
Bahasa Melayu (ms ) ·
閩南語 / Bân-lâm-gú (zh-min-nan ) ·
Jawa (jv ) ·
Sunda (su ) ·
bosanski (bs ) ·
brezhoneg (br ) ·
català (ca ) ·
čeština (cs ) ·
corsu (co ) ·
Cymraeg (cy ) ·
dansk (da ) ·
Deutsch (de ) ·
Dorerin Naoero (na ) ·
eesti (et ) ·
English (en ) ·
español (es ) ·
Esperanto (eo ) ·
euskara (eu ) ·
føroyskt (fo ) ·
français (fr ) ·
Frysk (fy ) ·
Gaeilge (ga ) ·
Gaelg (gv ) ·
Gagana Samoa (sm ) ·
Gàidhlig (gd ) ·
galego (gl ) ·
gungbe (guw ) ·
Hausa (ha ) ·
hrvatski (hr ) ·
Ido (io ) ·
interlingua (ia ) ·
Interlingue (ie ) ·
Iñupiatun (ik ) ·
isiZulu (zu ) ·
íslenska (is ) ·
italiano (it ) ·
kalaallisut (kl ) ·
kaszëbsczi (csb ) ·
kernowek (kw ) ·
Qaraqalpaqsha (kaa ) ·
Ikinyarwanda (rw ) ·
Kiswahili (sw ) ·
kurdî (ku ) ·
Latina (la ) ·
latviešu (lv ) ·
Lëtzebuergesch (lb ) ·
lietuvių (lt ) ·
Limburgs (li ) ·
lingála (ln ) ·
la .lojban. (jbo ) ·
magyar (hu ) ·
Malagasy (mg ) ·
Malti (mt ) ·
Māori (mi ) ·
Na Vosa Vakaviti (fj ) ·
Nāhuatl (nah ) ·
Nederlands (nl ) ·
norsk (no ) ·
norsk nynorsk (nn ) ·
occitan (oc ) ·
Oromoo (om ) ·
oʻzbekcha / ўзбекча (uz ) ·
Plattdüütsch (nds ) ·
polski (pl ) ·
português (pt ) ·
română (ro ) ·
Runa Simi (qu ) ·
Sängö (sg ) ·
Sesotho (st ) ·
Setswana (tn ) ·
shqip (sq ) ·
sicilianu (scn ) ·
Simple English (simple ) ·
SiSwati (ss ) ·
slovenčina (sk ) ·
slovenščina (sl ) ·
Soomaaliga (so ) ·
srpskohrvatski / српскохрватски (sh ) ·
suomi (fi ) ·
svenska (sv ) ·
Tagalog (tl ) ·
Tiếng Việt (vi ) ·
Tok Pisin (tpi ) ·
Türkçe (tr ) ·
Türkmençe (tk ) ·
Vahcuengh (za ) ·
Volapük (vo ) ·
walon (wa ) ·
Wolof (wo ) ·
Xitsonga (ts ) ·
Ελληνικά (el ) ·
адыгэбзэ (kbd ) ·
башҡортса (ba ) ·
беларуская (be ) ·
български (bg ) ·
кыргызча (ky ) ·
қазақша (kk ) ·
македонски (mk ) ·
монгол (mn ) ·
русский (ru ) ·
српски / srpski (sr ) ·
татарча / tatarça (tt ) ·
тоҷикӣ (tg ) ·
українська (uk ) ·
հայերեն (hy ) ·
ქართული (ka ) ·
गोंयची कोंकणी / Gõychi Konknni (gom ) ·
कॉशुर / کٲشُر (ks ) ·
नेपाली (ne ) ·
मराठी (mr ) ·
संस्कृतम् (sa ) ·
हिन्दी (hi ) ·
Fiji Hindi (hif ) ·
hornjoserbsce (hsb ) ·
বাংলা (bn ) ·
ਪੰਜਾਬੀ (pa ) ·
ગુજરાતી (gu ) ·
ଓଡ଼ିଆ (or ) ·
தமிழ் (ta ) ·
తెలుగు (te ) ·
ಕನ್ನಡ (kn ) ·
Minangkabau (min ) ·
മലയാളം (ml ) ·
සිංහල (si ) ·
ไทย (th ) ·
မြန်မာဘာသာ (my ) ·
བོད་ཡིག (bo ) ·
ລາວ (lo ) ·
ភាសាខ្មែរ (km ) ·
ᱥᱟᱱᱛᱟᱲᱤ (sat ) ·
ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ / inuktitut (iu ) ·
ᏣᎳᎩ (chr ) ·
ትግርኛ (ti ) ·
አማርኛ (am ) ·
한국어 (ko ) ·
日本語 (ja ) ·
中文 (zh ) ·
粵語 (yue ) ·
ייִדיש (yi ) ·
עברית (he ) ·
اردو (ur ) ·
العربية (ar ) ·
پښتو (ps ) ·
پنجابی (pnb ) ·
سنڌي (sd ) ·
တႆး (shn ) ·
tacawit (shy ) ·
vèneto (vec ) ·
فارسی (fa ) ·
ئۇيغۇرچە / Uyghurche (ug ) ·
ދިވެހިބަސް (dv ) ·
+/-
Sử dụng Wikipedia để phục vụ cho phiên bản ngôn ngữ Wiktionary của họ
Wiktionary Alemannic đã được tạo thành không gian tên riêng biệt trong Wikipedia Alemannic.
The Bavarian Wiktionary has been created as a separate namespace within the Bavarian Wikipedia.
The Literary Chinese Wiktionary has been created as subpages within the project namespace of the Literary Chinese Wikipedia.
The Rhine Franconian Wiktionary has been created as a separate namespace within the Rhine Franconian Wikipedia.
Wiktionary Scotland đã được tạo thành không gian tên riêng biệt trong Wikipedia tiếng Scotland. Vì lý do lịch sử, dự án thử nghiệm incubator:wt/sco cùng tồn tại, nhưng nó được lên kế hoạch di chuyển sang Wikipedia tiếng Scots.
Wiktionary thử nghiệm
Vui lòng truy cập dự án Wikimedia Incubator để biết các phiên bản ngôn ngữ mới.
Xem thêm