Jump to content
Main menu
Main menu
move to sidebar
hide
Navigation
Main page
Wikimedia News
Translations
Recent changes
Random page
Help
Babel
Special pages
Community
Wikimedia Resource Center
Wikimedia Forum
Mailing lists
Requests
Babylon
Reports
Research
Planet Wikimedia
Beyond the Web
Meet Wikimedians
Events
Movement affiliates
Search
Search
English
Appearance
Donate
Create account
Log in
Personal tools
Donate
Create account
Log in
List of Wikipedias/Table/vi
Add languages
Add links
Content page
Discussion
English
Read
Edit
View history
Tools
Tools
move to sidebar
hide
Actions
Read
Edit
View history
General
What links here
Related changes
Permanent link
Page information
Cite this page
Get shortened URL
Download QR code
Print/export
Create a book
Download as PDF
Printable version
In other projects
Appearance
move to sidebar
hide
From Meta, a Wikimedia project coordination wiki
<
List of Wikipedias
|
Table
Số
Ngôn ngữ
Tên bản ngữ
Wiki
Bài
Tổng số
Sửa đổi
BQV
Thành viên
Tích cực
Tập tin
Độ sâu
1
Tiếng Anh
English
en
6.964.605
62.701.255
1.275.060.584
847
48.830.585
126.071
933.650
1.302
2
Tiếng Cebuano
Cebuano
ceb
6.116.794
11.229.683
35.057.508
6
125.193
144
1
2
3
Tiếng Đức
Deutsch
de
2.995.436
8.236.383
252.333.035
171
4.537.707
17.919
130.429
94
4
Tiếng Pháp
français
fr
2.670.262
13.407.473
223.296.500
141
5.131.269
18.888
73.189
269
5
Tiếng Thụy Điển
svenska
sv
2.606.566
6.297.267
56.975.551
65
941.968
2.088
0
18
6
Tiếng Hà Lan
Nederlands
nl
2.181.684
4.690.206
68.850.407
29
1.393.265
3.687
20
19
7
Tiếng Nga
русский
ru
2.033.213
8.216.164
143.622.159
66
3.718.375
9.428
258.957
162
8
Tiếng Tây Ban Nha
español
es
2.015.478
8.368.205
165.534.934
56
7.361.260
14.684
0
197
9
Tiếng Italy
italiano
it
1.907.648
8.237.973
143.635.531
118
2.613.239
8.179
122.970
192
10
Tiếng Ba Lan
polski
pl
1.650.667
3.851.127
75.990.613
96
1.361.551
4.360
262
35
11
Tiếng Ả Rập Ai Cập
مصرى
arz
1.626.609
2.146.970
11.259.321
8
257.337
188
1.318
1
12
Tiếng Trung
中文
zh
1.467.078
7.966.549
86.084.922
64
3.680.819
7.153
68.474
212
13
Tiếng Nhật
日本語
ja
1.453.737
4.265.676
103.852.346
40
2.292.933
12.973
4.818
91
14
Tiếng Ukraina
українська
uk
1.369.407
4.866.333
44.782.127
49
791.373
3.238
116.104
60
15
Tiếng Việt
Tiếng Việt
vi
1.293.454
19.504.044
72.175.319
15
982.777
1.319
26.647
734
16
Tiếng Waray
Winaray
war
1.266.636
2.870.339
7.700.902
3
62.202
60
42
4
17
Tiếng Ả Rập
العربية
ar
1.254.786
8.690.882
69.700.081
25
2.694.275
4.000
54.482
282
18
Tiếng Bồ Đào Nha
português
pt
1.145.096
5.865.926
69.521.176
52
3.198.160
8.545
64.855
201
19
Tiếng Ba Tư
فارسی
fa
1.030.976
5.814.201
41.273.200
35
1.376.334
4.772
93.701
153
20
Tiếng Catalan
català
ca
770.080
1.929.882
34.721.679
26
508.123
1.288
11.419
41
21
Tiếng Indonesia
Bahasa Indonesia
id
722.232
3.968.010
26.989.088
47
1.533.608
3.089
60.925
137
22
Tiếng Serbia
српски / srpski
sr
703.532
4.189.750
29.067.129
15
410.593
2.427
38.990
170
23
Tiếng Hàn
한국어
ko
699.741
3.355.503
38.786.955
30
882.995
1.770
14.264
167
24
Tiếng Na Uy
norsk
no
643.528
1.850.254
24.964.849
38
641.346
2.960
4
47
25
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
tr
630.625
3.290.576
35.035.536
23
1.647.693
2.495
42.870
189
26
Tiếng Chechen
нохчийн
ce
601.459
1.191.185
10.457.384
3
40.894
50
331
8
27
Tiếng Phần Lan
suomi
fi
590.054
1.527.730
23.044.809
36
597.834
1.583
77.824
38
28
Tiếng Séc
čeština
cs
564.488
1.578.552
24.697.385
33
690.928
2.461
1
50
29
Tiếng Hungary
magyar
hu
555.133
1.581.517
27.905.898
26
584.000
1.541
9.228
60
30
Tiếng Romania
română
ro
511.285
2.886.611
16.811.713
16
683.386
3.006
117.897
126
31
Tiếng Tatar
татарча / tatarça
tt
502.514
830.947
4.410.004
6
54.742
85
6.814
2
32
Tiếng Serbo-Croatia
srpskohrvatski / српскохрватски
sh
460.472
4.625.131
42.419.942
8
238.102
500
9.968
750
33
Tiếng Basque
euskara
eu
457.152
990.649
10.201.908
12
171.097
511
0
14
34
Minnan
Bân-lâm-gú
zh-min-nan
433.604
1.072.294
3.228.481
4
66.597
73
292
7
35
Tiếng Mã Lai
Bahasa Melayu
ms
412.144
1.137.236
6.468.045
13
350.927
668
18.414
18
36
Tiếng Do Thái
עברית
he
371.362
1.573.553
40.602.219
31
1.196.712
3.070
84.128
270
37
Tiếng Quốc Tế Ngữ
Esperanto
eo
367.538
826.134
9.019.764
12
234.222
310
18.946
17
38
Tiếng Armenia
հայերեն
hy
317.496
1.167.733
10.239.377
10
152.128
576
12.240
63
39
Tiếng Đan Mạch
dansk
da
307.148
964.644
11.963.843
26
506.998
2.005
2
57
40
Tiếng Bulgaria
български
bg
303.120
683.856
12.500.648
23
356.605
688
13
29
41
Tiếng Uzbek
oʻzbekcha / ўзбекча
uz
292.308
1.097.770
5.407.188
14
157.248
445
3.876
37
42
Tiếng Wales
Cymraeg
cy
281.904
510.084
13.460.379
11
96.027
120
11.650
17
43
Simple English
Simple English
simple
265.806
870.626
10.101.699
20
1.567.496
1.475
36
60
44
Tiếng Slovak
slovenčina
sk
252.723
584.036
7.976.263
11
260.988
526
0
23
45
Tiếng Belarus
беларуская
be
251.726
709.406
4.939.491
10
150.320
298
3.440
23
46
Tiếng Estonia
eesti
et
251.262
590.766
6.823.911
34
202.993
600
701
21
47
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
el
248.033
713.280
10.989.790
22
446.309
950
19.073
54
48
South Azerbaijani
تۆرکجه
azb
243.979
578.677
1.570.334
4
54.631
107
482
5
49
Tiếng Kazakh
қазақша
kk
238.806
647.834
3.437.628
12
164.052
254
11.972
16
50
Tiếng Minangkabau
Minangkabau
min
228.269
472.674
3.162.030
5
20.725
54
180
8
51
Tiếng Croatia
hrvatski
hr
225.395
480.604
7.128.145
14
325.510
457
21.878
19
52
Tiếng Litva
lietuvių
lt
221.461
551.115
7.500.370
9
195.681
316
26.587
30
53
Tiếng Galician
galego
gl
219.399
539.362
6.988.825
6
152.756
262
36
28
54
Tiếng Urdu
اردو
ur
218.750
1.139.576
6.866.530
8
191.500
263
7.602
107
55
Tiếng Azerbaijan
azərbaycanca
az
202.597
601.186
8.050.351
13
306.355
548
14.881
52
56
Tiếng Slovenia
slovenščina
sl
189.108
483.692
6.387.854
22
240.003
352
8.652
32
57
Ladin
Ladin
lld
180.779
187.706
241.604
3
9.301
37
4
0
58
Tiếng Georgia
ქართული
ka
179.967
497.092
4.750.057
6
167.369
269
15.892
30
59
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
norsk nynorsk
nn
174.079
393.943
3.587.172
15
141.647
143
10
15
60
Tiếng Tamil
தமிழ்
ta
172.362
590.466
4.214.044
32
241.801
291
9.096
42
61
Tiếng Thái
ไทย
th
172.183
1.141.011
12.169.073
18
496.434
1.232
17.622
338
62
Tiếng Hindi
हिन्दी
hi
165.100
1.364.405
6.363.543
7
847.564
1.118
4.631
246
63
Tiếng Bangla
বাংলা
bn
165.035
1.306.726
8.027.280
15
486.298
1.345
19.866
294
64
Tiếng Macedonia
македонски
mk
150.716
578.337
5.331.796
12
121.777
262
9.521
74
65
Cantonese
粵語
zh-yue
143.921
324.532
2.241.856
12
289.470
904
2.934
11
66
Tiếng La-tinh
Latina
la
139.928
286.344
3.872.068
21
189.967
147
0
15
67
Tiếng Asturias
asturianu
ast
137.137
243.175
4.341.261
8
131.825
111
0
11
68
Tiếng Latvia
latviešu
lv
133.386
535.837
4.231.111
14
129.036
292
27.163
72
69
Tiếng Hà Lan (Nam Phi)
Afrikaans
af
122.569
403.373
2.739.422
14
185.838
181
9.740
36
70
Tiếng Tajik
тоҷикӣ
tg
114.861
280.654
1.425.050
6
56.372
76
528
11
71
Tiếng Miến Điện
မြန်မာဘာသာ
my
108.726
250.795
862.400
4
127.162
144
2.916
6
72
Tiếng Telugu
తెలుగు
te
108.103
377.120
4.391.475
11
135.255
202
14.186
72
73
Tiếng Albania
shqip
sq
101.769
310.820
2.765.025
10
170.293
288
3.768
38
74
Tiếng Marathi
मराठी
mr
99.440
321.545
2.539.849
10
168.973
264
7.903
39
75
Tiếng Malagasy
Malagasy
mg
98.957
253.594
1.095.796
3
35.084
45
3
11
76
Tiếng Swahili
Kiswahili
sw
98.205
195.554
1.405.253
15
74.912
630
1.181
7
77
Tiếng Bosnia
bosanski
bs
94.536
372.287
3.675.016
9
167.427
166
5.514
85
78
Tiếng Occitan
occitan
oc
90.687
165.769
2.453.383
4
57.520
75
831
10
79
Tiếng Kurd
kurdî
ku
90.286
285.073
1.928.249
3
78.932
89
556
31
80
Belarusian (Taraškievica orthography)
беларуская (тарашкевіца)
be-tarask
88.611
259.078
2.600.124
5
89.475
115
2.215
37
81
Tiếng Breton
brezhoneg
br
87.902
156.552
2.130.878
5
83.313
96
549
8
82
Tiếng Malayalam
മലയാളം
ml
86.639
540.445
4.263.212
14
190.765
243
7.328
216
83
Tiếng Hạ Đức
Plattdüütsch
nds
85.278
179.944
1.032.518
3
56.903
43
0
7
84
Tiếng Kurd Miền Trung
کوردی
ckb
76.072
244.863
1.429.121
7
67.472
151
2.965
29
85
Tiếng Kyrgyz
кыргызча
ky
75.873
108.982
504.698
2
42.783
80
2.679
1
86
Tiếng Lombard
lombard
lmo
75.826
147.522
1.302.186
4
46.570
66
802
8
87
Tiếng Java
Jawa
jv
74.400
184.739
1.717.020
5
65.626
82
4.345
20
88
Western Punjabi
پنجابی
pnb
73.966
137.013
681.362
2
40.330
56
31
4
89
Tiếng Newari
नेपाल भाषा
new
72.477
165.942
869.729
2
29.272
24
0
9
90
Tiếng Haiti
Kreyòl ayisyen
ht
70.672
91.636
863.281
2
35.103
65
0
1
91
Piedmontese
Piemontèis
pms
70.006
105.844
875.972
4
29.226
39
1.893
2
92
Tiếng Veneto
vèneto
vec
69.386
143.022
1.178.225
4
38.146
43
724
9
93
Tiếng Luxembourg
Lëtzebuergesch
lb
64.819
141.268
2.594.120
7
64.735
76
2.545
26
94
Tiếng Bashkir
башҡортса
ba
63.790
183.500
1.280.832
4
43.684
77
1.430
25
95
Tiếng Sunda
Sunda
su
61.978
99.192
676.679
7
33.275
85
421
2
96
Tiếng Ireland
Gaeilge
ga
61.500
108.655
1.257.087
7
65.148
88
1.005
7
97
Tiếng Iceland
íslenska
is
59.878
155.801
1.900.476
13
103.750
167
3.229
31
98
Tiếng Silesia
ślůnski
szl
58.782
74.951
375.886
3
26.780
41
0
0
99
Tiếng Chuvash
чӑвашла
cv
57.460
118.109
848.888
2
36.957
40
530
8
100
Tiếng Punjab
ਪੰਜਾਬੀ
pa
56.976
183.755
793.834
10
52.941
99
1.845
21
101
Tiếng Frisia
Frysk
fy
56.270
169.694
1.188.075
8
52.430
75
7.459
28
102
Tiếng Hausa
Hausa
ha
56.253
87.231
596.015
10
34.024
160
0
2
103
Tiếng Ido
Ido
io
53.971
75.090
1.065.394
5
41.115
54
0
2
104
Tiếng Mazanderani
مازِرونی
mzn
50.466
86.714
279.055
3
40.711
41
341
2
105
Tiếng Tagalog
Tagalog
tl
48.333
245.447
2.145.982
10
148.299
139
1.885
145
106
Tiếng Aragon
aragonés
an
48.183
165.890
2.256.008
9
81.335
67
1.602
81
107
Tiếng Gilaki
گیلکی
glk
48.131
57.149
152.659
3
17.104
40
810
0
108
Tiếng Ngô
吴语
wuu
45.071
62.993
336.867
2
116.635
65
13
1
109
Dimli
Zazaki
diq
42.300
63.732
534.694
3
30.431
35
193
2
110
Tiếng Volapük
Volapük
vo
40.600
157.826
3.309.677
2
37.580
29
0
175
111
Tiếng Igbo
Igbo
ig
39.751
52.526
201.677
4
23.689
70
0
0
112
Tiếng Yoruba
Yorùbá
yo
35.114
59.478
592.366
6
30.663
69
160
5
113
Tiếng Scots
Scots
sco
34.419
138.209
895.658
4
115.615
70
457
59
114
Tiếng Kannada
ಕನ್ನಡ
kn
33.518
154.440
1.292.753
4
91.087
178
2.347
109
115
Alemannic
Alemannisch
als
30.968
74.070
1.063.399
7
109.798
97
600
28
116
Tiếng Gujarati
ગુજરાતી
gu
30.513
131.752
880.755
3
81.053
68
0
74
117
Tiếng Nepal
नेपाली
ne
29.904
110.684
1.273.382
5
70.732
95
1.341
84
118
Kotava
Kotava
avk
29.892
36.317
145.866
6
6.632
21
0
0
119
Tiếng Khoa Học Quốc Tế
interlingua
ia
29.849
45.230
672.774
6
53.838
43
4
4
120
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean
qırımtatarca
crh
28.537
55.632
232.958
2
33.878
40
0
4
121
Tiếng Bali
Basa Bali
ban
27.904
55.859
212.107
3
38.364
51
143
4
122
Tiếng Bavaria
Boarisch
bar
27.174
110.286
846.042
2
74.052
59
1.152
72
123
Tiếng Sicilia
sicilianu
scn
26.349
55.942
763.075
4
47.175
40
1.106
17
124
Tiếng Mông Cổ
монгол
mn
25.250
110.137
811.093
4
95.257
112
1.336
83
125
Tiếng Bishnupriya
বিষ্ণুপ্রিয়া মণিপুরী
bpy
25.087
63.448
894.489
2
26.768
19
35
33
126
Tiếng Quechua
Runa Simi
qu
24.125
58.015
675.947
2
31.869
51
0
23
127
Tiếng Navajo
Diné bizaad
nv
22.659
37.310
308.100
2
18.916
16
737
3
128
Tiếng Sinhala
සිංහල
si
22.503
160.641
736.550
3
71.675
78
2.908
173
129
Mingrelian
მარგალური
xmf
21.750
40.708
237.001
4
21.033
31
0
4
130
Tiếng Pashto
پښتو
ps
20.435
72.329
348.098
4
35.257
52
1.806
31
131
Tiếng Frisia Miền Bắc
Nordfriisk
frr
20.220
50.355
270.845
4
21.980
25
1.477
12
132
Tiếng Ossetic
ирон
os
20.003
72.848
576.184
3
26.146
28
150
55
133
Tiếng Odia
ଓଡ଼ିଆ
or
19.326
83.194
555.722
4
38.463
57
170
73
134
Central Bikol
Bikol Central
bcl
18.878
46.384
283.418
3
26.713
61
798
13
135
Tiếng Sindhi
سنڌي
sd
18.836
65.735
308.375
4
19.889
50
157
29
136
Tiếng Tumbuka
chiTumbuka
tum
18.693
38.838
103.557
1
9.502
21
140
3
137
Tiếng Sakha
саха тыла
sah
17.387
52.652
413.988
4
26.683
37
1.765
32
138
Samogitian
žemaitėška
bat-smg
17.260
30.017
361.709
4
27.411
30
109
7
139
Tiếng Assam
অসমীয়া
as
17.004
105.887
490.121
6
44.204
116
2.127
126
140
Mindong
閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
cdo
16.634
33.446
103.175
4
23.075
34
0
3
141
Tiếng Gael Scotland
Gàidhlig
gd
15.987
32.421
577.914
5
29.909
32
290
19
142
Tiếng Bugin
Basa Ugi
bug
15.850
20.166
203.472
1
14.263
22
0
1
143
Tiếng Yiddish
ייִדיש
yi
15.504
44.235
595.240
3
55.567
45
985
46
144
Tiếng Iloko
Ilokano
ilo
15.396
70.431
402.803
2
18.559
24
0
73
145
Tiếng Amharic
አማርኛ
am
15.395
46.665
383.145
1
50.441
47
1.785
34
146
Tiếng Limburg
Limburgs
li
15.079
68.466
481.451
7
30.896
35
622
88
147
Tiếng Napoli
Napulitano
nap
14.895
24.086
669.069
3
31.978
25
287
11
148
Tiếng Gorontalo
Bahasa Hulontalo
gor
14.798
23.119
58.009
3
6.772
26
0
1
149
Saraiki
سرائیکی
skr
14.247
17.651
49.348
2
3.175
32
0
0
150
Tiếng Maithili
मैथिली
mai
14.165
44.051
265.998
5
15.311
34
123
27
151
Tiếng Faroe
føroyskt
fo
14.146
41.011
383.507
3
31.979
45
0
34
152
Tiếng Thượng Sorbia
hornjoserbsce
hsb
13.975
35.747
384.965
4
26.420
29
126
26
153
Banyumasan
Basa Banyumasan
map-bms
13.929
30.409
220.913
1
18.363
20
452
10
154
Tiếng Shan
တႆး
shn
13.809
33.430
100.353
2
5.166
18
73
6
155
Literary Chinese
文言
zh-classical
13.584
112.236
414.226
7
106.799
54
0
195
156
Tiếng Interlingue
Interlingue
ie
13.078
17.320
163.859
1
21.663
39
0
1
157
Emiliano-Romagnolo
emiliàn e rumagnòl
eml
13.077
35.400
157.763
3
28.211
30
2.729
13
158
Tiếng Achinese
Acèh
ace
12.975
27.852
152.110
3
30.100
41
0
7
159
Tiếng Santali
ᱥᱟᱱᱛᱟᱲᱤ
sat
12.882
27.425
166.379
3
9.050
47
0
8
160
Tiếng Walloon
walon
wa
12.572
29.983
411.752
4
26.278
31
699
26
161
Tiếng Phạn
संस्कृतम्
sa
12.274
79.010
491.592
3
42.466
77
445
184
162
Western Armenian
Արեւմտահայերէն
hyw
12.244
26.823
226.936
5
12.067
39
0
12
163
Tiếng Tamazight Chuẩn của Ma-rốc
ⵜⴰⵎⴰⵣⵉⵖⵜ ⵜⴰⵏⴰⵡⴰⵢⵜ
zgh
11.658
19.343
73.903
3
4.119
40
0
2
164
Tiếng Zulu
isiZulu
zu
11.610
25.721
112.214
1
22.874
38
0
6
165
Dagbani
dagbanli
dag
11.547
22.444
105.667
2
5.281
50
0
4
166
Tiếng Fiji Hindi
Fiji Hindi
hif
11.477
51.382
319.854
2
35.707
50
187
75
167
Tiếng Shona
chiShona
sn
11.465
20.412
111.874
1
18.955
19
0
3
168
Tiếng Liguria
Ligure
lij
11.372
27.797
255.708
7
17.780
27
18
19
169
Eastern Mari
олык марий
mhr
11.333
30.837
199.518
1
15.463
21
0
19
170
Tiếng Khmer
ភាសាខ្មែរ
km
11.299
36.035
317.054
4
45.316
63
808
42
171
Tiếng Banjar
Banjar
bjn
11.135
33.497
101.281
3
15.759
65
2
12
172
Moroccan Arabic
الدارجة
ary
10.536
83.999
423.204
5
15.552
38
291
245
173
Western Mari
кырык мары
mrj
10.432
20.631
106.692
1
11.544
14
0
5
174
Tiếng Manipuri
ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
mni
10.425
17.129
58.431
3
6.875
22
0
1
175
Tiếng Khách Gia
客家語 / Hak-kâ-ngî
hak
10.335
19.799
129.643
1
34.435
25
0
5
176
Tiếng Pampanga
Kapampangan
pam
10.069
23.122
308.239
2
22.824
27
394
22
177
Rusyn
русиньскый
rue
9.863
21.429
154.187
2
32.368
41
87
10
178
Tarantino
tarandíne
roa-tara
9.493
18.883
150.181
3
12.332
15
155
8
179
Tiếng Uyghur
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
ug
9.465
16.648
170.444
1
23.657
29
0
6
180
Talysh
tolışi
tly
9.005
12.675
110.692
2
3.647
21
1
1
181
Tiếng Kara-Kalpak
Qaraqalpaqsha
kaa
8.780
20.164
102.788
4
13.590
40
49
9
182
Bhojpuri
भोजपुरी
bh
8.776
78.993
780.906
2
37.325
42
54
633
183
Tiếng Sotho Miền Bắc
Sesotho sa Leboa
nso
8.733
11.154
51.983
1
7.509
16
0
0
184
Tiếng Corsica
corsu
co
8.410
17.725
395.853
2
24.678
42
0
27
185
Tiếng Somali
Soomaaliga
so
8.276
25.866
272.509
1
40.227
79
0
48
186
West Flemish
West-Vlams
vls
8.084
22.166
321.187
5
28.654
25
348
44
187
Tiếng Hạ Saxon
Nedersaksies
nds-nl
7.993
21.810
330.318
6
31.246
28
567
45
188
Tiếng Fulah
Fulfulde
ff
7.982
21.401
90.931
3
10.814
45
0
12
189
Tiếng Kinyarwanda
Ikinyarwanda
rw
7.970
16.236
119.874
1
15.353
51
0
8
190
Tiếng Māori
Māori
mi
7.962
15.316
165.576
2
20.673
23
0
9
191
Tiếng Sami Miền Bắc
davvisámegiella
se
7.898
20.965
304.156
5
31.191
24
0
40
192
Tiếng Erzya
эрзянь
myv
7.870
30.762
151.728
4
13.973
20
0
42
193
Tiếng Sardinia
sardu
sc
7.667
17.332
185.404
4
26.656
37
157
17
194
Tiếng Malta
Malti
mt
7.235
22.940
320.834
4
24.871
50
722
66
195
Tiếng Moksha
мокшень
mdf
7.178
22.169
95.485
3
10.642
16
0
19
196
Tiếng Tây Tạng
བོད་ཡིག
bo
7.106
19.621
144.859
1
32.025
28
0
23
197
Tiếng Cornwall
kernowek
kw
7.086
14.697
220.787
1
16.995
31
6
17
198
Veps
vepsän kel’
vep
7.000
36.754
175.500
1
17.032
24
0
86
199
Tiếng Turkmen
Türkmençe
tk
6.920
17.165
260.436
4
30.656
50
332
33
200
Tiếng Kabyle
Taqbaylit
kab
6.894
16.810
110.634
1
14.979
23
0
14
201
Tiếng Manx
Gaelg
gv
6.853
35.433
357.288
3
21.487
27
175
175
202
Võro
võro
fiu-vro
6.759
12.844
182.109
4
15.382
25
50
11
203
Tiếng Cám
贛語
gan
6.758
34.307
399.503
2
49.736
22
40
194
204
Zeelandic
Zeêuws
zea
6.493
12.451
153.674
3
14.434
18
1
10
205
Tiếng Abkhazia
аԥсшәа
ab
6.429
30.424
151.462
2
22.380
33
9
69
206
Tiếng Kashmir
कॉशुर / کٲشُر
ks
6.423
16.453
104.235
2
12.133
29
13
15
207
Tiếng Inari Sami
anarâškielâ
smn
6.103
25.425
124.673
5
5.357
23
0
49
208
Tiếng Guarani
Avañe'ẽ
gn
5.893
13.885
133.321
2
20.564
29
0
18
209
Picard
Picard
pcd
5.850
11.471
75.129
2
19.321
32
49
6
210
Tiếng Arpitan
arpetan
frp
5.800
17.665
228.156
2
17.898
28
0
54
211
Tiếng Udmurt
удмурт
udm
5.702
19.754
128.261
2
16.220
15
8
39
212
Tiếng Komi
коми
kv
5.678
19.165
145.897
1
15.638
27
0
43
213
Tiếng Tachelhit
Taclḥit
shi
5.605
9.200
56.072
1
5.988
24
0
3
214
Tiếng Kashubia
kaszëbsczi
csb
5.476
8.842
189.413
3
18.023
23
0
8
215
Tiếng Aymara
Aymar aru
ay
5.177
8.885
100.936
1
17.949
23
0
6
216
Norman
Nouormand
nrm
5.031
10.638
220.736
2
14.239
17
0
26
217
Tiếng Anh cổ
Ænglisc
ang
4.750
19.711
220.042
1
131.489
51
299
111
218
Tiếng Lingala
lingála
ln
4.729
11.246
132.120
4
14.270
29
34
22
219
Tiếng Friulian
furlan
fur
4.544
10.545
179.001
2
15.514
27
314
30
220
Livvi-Karelian
livvinkarjala
olo
4.518
13.266
37.385
2
7.774
17
0
11
221
Tiếng Papiamento
Papiamentu
pap
4.487
9.571
151.840
5
16.227
30
0
20
222
Lingua Franca Nova
Lingua Franca Nova
lfn
4.459
7.134
41.527
1
14.326
28
0
2
223
Tiếng Lezghian
лезги
lez
4.426
14.599
96.651
3
11.792
21
11
35
224
Tiếng Lào
ລາວ
lo
4.421
14.097
114.487
2
20.489
41
23
39
225
Nahuatl
Nāhuatl
nah
4.298
13.349
521.450
3
23.363
13
168
173
226
Tiếng Miranda
Mirandés
mwl
4.273
10.727
105.229
1
14.203
16
0
22
227
Tiếng Twi
Twi
tw
4.190
7.946
128.255
3
16.898
29
0
13
228
Saterland Frisian
Seeltersk
stq
4.128
10.811
123.445
4
14.247
15
381
30
229
Tiếng Extremadura
estremeñu
ext
3.894
8.833
134.922
1
18.725
29
0
25
230
Tiếng Ladino
Ladino
lad
3.803
13.457
214.040
4
22.873
31
21
102
231
Tiếng Romansh
rumantsch
rm
3.783
9.725
167.006
3
21.683
25
48
42
232
Tiếng Avaric
авар
av
3.620
17.860
93.907
2
16.169
32
0
81
233
Goan Konkani
गोंयची कोंकणी / Gõychi Konknni
gom
3.611
9.524
212.870
4
10.893
15
0
60
234
Doteli
डोटेली
dty
3.589
21.509
242.831
2
7.328
16
3
281
235
Tiếng Tuvinian
тыва дыл
tyv
3.530
13.344
48.689
1
10.054
18
0
28
236
Tiếng Komi-Permyak
перем коми
koi
3.468
12.941
62.825
1
9.255
18
0
36
237
Tiếng Hạ Sorbia
dolnoserbski
dsb
3.423
11.609
146.113
1
19.767
24
0
72
238
Tiếng Ganda
Luganda
lg
3.368
7.454
36.766
1
9.561
22
0
7
239
Chavacano
Chavacano de Zamboanga
cbk-zam
3.225
8.892
116.222
2
15.449
18
0
40
240
Tiếng Divehi
ދިވެހިބަސް
dv
3.120
12.426
135.501
2
26.590
21
931
97
241
Tiếng Cologne
Ripoarisch
ksh
3.001
10.728
1.609.154
3
23.938
12
0
994
242
Tiếng Choang
Vahcuengh
za
2.965
5.432
42.337
1
11.641
15
0
5
243
Tiếng Hawaii
Hawaiʻi
haw
2.862
6.055
99.552
1
18.953
27
0
20
244
Tiếng Gagauz
Gagauz
gag
2.856
7.487
72.173
2
15.465
37
0
25
245
Tiếng Betawi
Betawi
bew
2.851
6.773
28.525
3
1.601
30
0
8
246
Russia Buriat
буряад
bxr
2.851
11.233
73.346
2
16.470
17
9
56
247
Pa'O
ပအိုဝ်ႏဘာႏသာႏ
blk
2.846
7.930
30.983
1
2.154
13
0
12
248
Palatine German
Pälzisch
pfl
2.802
7.029
92.079
4
12.857
15
0
30
249
Sakizaya
Sakizaya
szy
2.734
6.147
138.399
1
3.622
13
0
35
250
Ghanaian Pidgin
Ghanaian Pidgin
gpe
2.716
13.359
52.505
2
2.643
34
0
60
251
Tulu
ತುಳು
tcy
2.660
14.856
162.636
3
7.393
32
13
230
252
Tiếng Pangasinan
Pangasinan
pag
2.607
6.703
78.675
1
9.045
18
0
29
253
Atayal
Tayal
tay
2.583
3.214
61.069
1
2.241
13
0
1
254
Tiếng Pali
पालि
pi
2.558
4.677
102.553
1
7.916
13
1
15
255
Komering
Kumoring
kge
2.537
3.956
29.529
2
626
17
0
2
256
Tiếng Fon
fɔ̀ngbè
fon
2.525
4.014
25.365
2
1.443
16
0
2
257
Tiếng Awadhi
अवधी
awa
2.488
5.766
27.242
1
3.931
23
0
8
258
Tiếng Ingush
гӀалгӀай
inh
2.388
15.424
69.621
2
5.216
18
37
135
259
Tiếng Karachay-Balkar
къарачай-малкъар
krc
2.357
15.619
114.800
2
11.201
19
0
233
260
Tiếng Xhosa
isiXhosa
xh
2.182
5.374
38.745
1
14.447
25
0
15
261
Tiếng Tswana
Setswana
tn
2.108
6.024
39.505
1
11.356
29
4
23
262
Tiếng Atikamekw
Atikamekw
atj
2.061
3.242
16.041
4
5.274
18
0
2
263
Pennsylvania German
Deitsch
pdc
2.022
5.989
106.609
1
35.732
29
0
69
264
Tiếng Tonga
lea faka-Tonga
to
2.021
5.506
43.543
2
11.769
14
12
24
265
Southern Dagaare
Dagaare
dga
1.977
5.202
46.610
1
997
18
0
24
266
Mon
ဘာသာမန်
mnw
1.944
6.698
45.266
3
4.417
19
0
40
267
Tiếng Oromo
Oromoo
om
1.924
5.309
44.188
1
12.117
20
0
26
268
Tiếng Aramaic
ܐܪܡܝܐ
arc
1.911
6.556
96.880
2
22.166
19
0
87
269
Tiếng Kikuyu
Gĩkũyũ
ki
1.807
3.512
22.096
1
9.568
12
0
6
270
Novial
Novial
nov
1.778
4.702
179.761
2
12.731
21
0
103
271
Tiếng Nias
Li Niha
nia
1.752
4.347
25.080
3
2.341
14
0
13
272
Tiếng Anh Jamaica Creole
Patois
jam
1.722
3.110
22.314
1
10.503
25
0
5
273
Tiếng Wolof
Wolof
wo
1.714
5.508
106.472
1
16.344
22
0
95
274
Kabiye
Kabɩyɛ
kbp
1.713
3.432
18.417
1
5.245
13
0
5
275
Tiếng Kalmyk
хальмг
xal
1.678
12.252
90.801
1
10.697
12
0
294
276
Tiếng Kabardian
адыгэбзэ
kbd
1.648
7.109
48.104
2
10.759
16
0
74
277
Tiếng Angika
अंगिका
anp
1.643
5.029
21.294
2
2.674
14
0
18
278
Tiếng N’Ko
ߒߞߏ
nqo
1.539
3.349
12.215
2
4.899
19
0
5
279
Tiếng Kongo
Kongo
kg
1.525
3.963
47.867
1
11.898
21
0
31
280
Tiếng Fiji
Na Vosa Vakaviti
fj
1.469
4.020
36.976
1
9.959
18
0
28
281
Tiếng Bislama
Bislama
bi
1.467
3.438
43.641
1
14.278
22
0
23
282
Tiếng Madura
Madhurâ
mad
1.467
10.139
34.681
3
3.470
59
0
120
283
Gun
gungbe
guw
1.418
2.551
39.611
1
1.909
43
0
10
284
Aromanian
armãneashti
roa-rup
1.389
4.510
208.760
1
14.947
19
0
234
285
Tiếng Tok Pisin
Tok Pisin
tpi
1.386
5.772
88.017
1
14.720
17
0
153
286
Tiếng Sotho Miền Nam
Sesotho
st
1.383
5.148
32.831
1
11.549
26
0
47
287
Tiếng Tetum
tetun
tet
1.372
3.924
69.272
2
10.505
17
0
61
288
Tiếng Dusun Miền Trung
Kadazandusun
dtp
1.369
6.284
20.097
3
1.326
24
0
41
289
Tiếng Iban
Jaku Iban
iba
1.341
3.226
11.520
2
599
17
0
7
290
Tiếng Lojban
la .lojban.
jbo
1.338
5.790
113.329
1
17.968
21
0
217
291
Pidgin Nigeria
Naijá
pcm
1.327
2.504
26.555
3
2.393
35
0
8
292
Tiếng Tyap
Tyap
kcg
1.295
5.946
36.106
2
2.116
17
1
78
293
Tiếng Slavơ Nhà thờ
словѣньскъ / ⰔⰎⰑⰂⰡⰐⰠⰔⰍⰟ
cu
1.283
5.826
85.970
2
27.371
35
0
185
294
Lak
лакку
lbe
1.265
15.918
53.150
2
9.072
14
0
448
295
Tiếng Tahiti
reo tahiti
ty
1.221
3.026
53.676
1
8.084
16
0
39
296
Tiếng Taroko
Seediq
trv
1.201
2.190
102.476
1
2.445
13
0
32
297
Tiếng Samoa
Gagana Samoa
sm
1.171
6.135
47.338
1
11.297
15
0
139
298
Batak Mandailing
Batak Mandailing
btm
1.157
2.591
11.352
1
828
15
0
7
299
Amis
Pangcah
ami
1.147
2.186
46.185
1
2.899
19
0
17
300
Sylheti
ꠍꠤꠟꠐꠤ
syl
1.139
3.641
24.360
1
417
37
0
32
301
Tiếng Sranan Tongo
Sranantongo
srn
1.131
2.729
39.919
1
8.406
13
0
29
302
Tiếng Altai Miền Nam
алтай тил
alt
1.102
6.648
47.482
2
3.652
14
0
181
303
Latgalian
latgaļu
ltg
1.091
3.376
36.859
1
8.084
14
0
48
304
Central Kanuri
Yerwa Kanuri
knc
1.082
1.902
21.785
2
399
20
0
7
305
Guianan Creole
kriyòl gwiyannen
gcr
1.072
2.663
17.473
1
3.730
12
0
14
306
Tiếng Nyanja
Chi-Chewa
ny
1.065
5.085
43.529
2
11.521
19
0
122
307
Tiếng Swati
SiSwati
ss
1.048
3.168
41.199
3
9.491
24
0
53
308
Tiếng Mossi
moore
mos
1.037
1.489
26.811
0
712
11
0
3
309
Tiếng Cherokee
ᏣᎳᎩ
chr
1.027
4.072
50.566
1
28.186
25
0
109
310
Kusaal
Kʋsaal
kus
1.023
1.558
12.723
0
670
14
0
2
311
Tiếng Ewe
eʋegbe
ee
965
4.115
58.269
2
15.855
13
0
151
312
Tiếng Batak Toba
Batak Toba
bbc
963
1.735
11.632
2
1.550
19
0
4
313
Tiếng Tsonga
Xitsonga
ts
911
4.135
39.182
2
11.334
17
0
119
314
Tiếng Frafra
farefare
gur
907
2.390
16.694
1
1.564
10
0
19
315
Tiếng Gô-tích
𐌲𐌿𐍄𐌹𐍃𐌺
got
897
3.771
47.184
1
21.154
17
0
128
316
Tiếng Bambara
bamanankan
bm
891
3.327
41.642
1
11.863
12
0
94
317
Tiếng Venda
Tshivenda
ve
808
2.376
20.858
1
8.703
23
0
33
318
Pitcairn-Norfolk
Norfuk / Pitkern
pih
807
3.230
45.347
1
12.717
15
0
127
319
Tiếng Fanti
mfantse
fat
794
4.066
17.077
2
1.506
43
0
71
320
Vlax Romani
romani čhib
rmy
760
2.848
56.724
1
18.639
18
0
150
321
Tiếng Cheyenne
Tsetsêhestâhese
chy
722
2.276
25.220
1
12.788
24
0
51
322
Tiếng Rundi
ikirundi
rn
702
2.695
25.120
1
10.605
16
0
75
323
Igala
Igala
igl
657
1.018
27.296
1
761
15
0
8
324
Wayuu
wayuunaiki
guc
644
1.294
16.408
2
1.925
23
0
13
325
Pannonian Rusyn
руски
rsk
630
1.014
9.019
1
741
16
0
3
326
Tiếng Inupiaq
Iñupiatun
ik
599
2.866
40.109
1
9.570
10
0
200
327
Tiếng Adyghe
адыгабзэ
ady
557
4.301
15.387
1
8.554
22
0
162
328
Tiếng Chamorro
Chamoru
ch
557
2.575
24.324
1
17.124
18
0
124
329
Pontic
Ποντιακά
pnt
491
2.094
36.102
1
11.481
13
0
184
330
Tiếng Inuktitut
ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ / inuktitut
iu
419
2.944
47.902
2
23.318
32
0
591
331
Tiếng Obolo
Obolo
ann
404
669
4.359
0
451
8
0
3
332
Paiwan
pinayuanan
pwn
373
618
12.864
1
2.170
11
0
9
333
Tiếng Dzongkha
ཇོང་ཁ
dz
358
4.573
35.596
1
11.797
27
0
1.079
334
Tiếng Dinka
Thuɔŋjäŋ
din
338
1.121
8.932
1
6.968
13
0
43
335
Tiếng Tigrinya
ትግርኛ
ti
334
3.005
25.297
1
10.452
14
0
538
336
Tiếng Sango
Sängö
sg
326
2.032
21.287
1
7.254
18
0
287
337
Tai Nuea
ᥖᥭᥰ ᥖᥬᥲ ᥑᥨᥒᥰ
tdd
300
1.335
5.728
1
433
8
0
51
338
Tiếng Kalaallisut
kalaallisut
kl
242
2.257
75.541
3
14.740
14
0
2.320
339
West Coast Bajau
Bajau Sama
bdr
233
1.349
5.366
0
707
16
0
91
340
Tiếng Ndebele Miền Nam
isiNdebele seSewula
nr
133
421
2.293
0
478
10
0
26
341
Tiếng Tigre
ትግሬ
tig
37
470
6.148
1
459
13
0
1.791
342
Tiếng Cree
Nēhiyawēwin / ᓀᐦᐃᔭᐍᐏᐣ
cr
13
2.324
40.653
2
21.294
17
0
552.802
343
Tiếng Ndonga
Oshiwambo
ng
8
442
5.928
1
2.393
1
0
39.472
345
Tiếng Marshall
Ebon
mh
4
206
4.213
1
2.149
1
0
52.156
346
Tiếng Kuanyama
Kwanyama
kj
4
114
3.549
1
1.385
1
0
23.543
349
Tiếng Creek
Mvskoke
mus
1
115
3.604
1
2.356
1
0
407.283
351
?
?
ak
0
1.712
29.891
1
13.694
10
0
–
353
Tiếng Nauru
Dorerin Naoero
na
0
1.812
90.000
1
12.089
6
0
–
Hidden category:
Pages using the JsonConfig extension
Search
Search
List of Wikipedias/Table/vi
Add languages
Add topic