Jump to content
Main menu
Main menu
move to sidebar
hide
Navigation
Main page
Wikimedia News
Translations
Recent changes
Random page
Help
Babel
Special pages
Community
Wikimedia Resource Center
Wikimedia Forum
Mailing lists
Requests
Babylon
Reports
Research
Planet Wikimedia
Beyond the Web
Meet Wikimedians
Events
Movement affiliates
Search
Search
English
Appearance
Donate
Create account
Log in
Personal tools
Donate
Create account
Log in
List of Wikipedias/Table/vi
Add languages
Add links
Content page
Discussion
English
Read
Edit
View history
Tools
Tools
move to sidebar
hide
Actions
Read
Edit
View history
General
What links here
Related changes
Permanent link
Page information
Cite this page
Get shortened URL
Download QR code
Print/export
Create a book
Download as PDF
Printable version
In other projects
Appearance
move to sidebar
hide
From Meta, a Wikimedia project coordination wiki
<
List of Wikipedias
|
Table
Số
Ngôn ngữ
Tên bản ngữ
Wiki
Bài
Tổng số
Sửa đổi
BQV
Thành viên
Tích cực
Tập tin
Độ sâu
1
Tiếng Anh
English
en
6.987.217
63.017.679
1.282.899.119
846
49.054.619
118.057
936.891
1.309
2
Tiếng Cebuano
Cebuano
ceb
6.116.653
11.229.789
35.059.924
6
126.823
158
1
2
3
Tiếng Đức
Deutsch
de
3.010.210
8.273.560
253.760.541
172
4.565.991
17.053
130.545
94
4
Tiếng Pháp
français
fr
2.680.316
13.457.743
224.708.224
143
5.165.541
17.641
74.483
270
5
Tiếng Thụy Điển
svenska
sv
2.609.111
6.307.332
57.255.324
66
947.493
1.882
0
18
6
Tiếng Hà Lan
Nederlands
nl
2.185.543
4.700.884
69.069.318
28
1.401.709
3.626
20
19
7
Tiếng Nga
русский
ru
2.041.632
8.267.573
144.474.311
63
3.742.026
8.888
259.464
163
8
Tiếng Tây Ban Nha
español
es
2.029.055
8.402.288
166.625.408
53
7.397.388
13.507
0
196
9
Tiếng Italy
italiano
it
1.915.498
8.278.918
144.364.050
115
2.632.893
7.569
123.260
192
10
Tiếng Ba Lan
polski
pl
1.655.861
3.869.532
76.454.920
96
1.370.481
4.062
262
35
11
Tiếng Ả Rập Ai Cập
مصرى
arz
1.626.926
2.151.536
11.662.813
7
260.345
195
1.317
1
12
Tiếng Trung
中文
zh
1.473.677
8.000.703
86.706.464
63
3.706.159
6.887
68.522
213
13
Tiếng Nhật
日本語
ja
1.460.291
4.285.096
104.440.927
40
2.308.147
12.623
5.102
91
14
Tiếng Ukraina
українська
uk
1.375.202
4.889.784
45.113.925
49
798.428
3.249
114.174
60
15
Tiếng Việt
Tiếng Việt
vi
1.294.106
19.503.295
73.405.367
15
986.854
1.287
26.877
745
16
Tiếng Waray
Winaray
war
1.269.106
2.872.812
7.704.738
3
62.608
74
42
4
17
Tiếng Ả Rập
العربية
ar
1.260.420
8.741.544
70.382.615
26
2.710.441
3.632
54.853
284
18
Tiếng Bồ Đào Nha
português
pt
1.146.169
5.890.669
69.834.597
52
3.219.185
8.230
64.913
203
19
Tiếng Ba Tư
فارسی
fa
1.036.937
5.840.646
41.589.794
36
1.386.307
4.971
94.224
153
20
Tiếng Catalan
català
ca
773.305
1.937.319
34.984.481
26
512.201
1.125
11.405
41
21
Tiếng Indonesia
Bahasa Indonesia
id
727.813
3.982.862
27.169.658
46
1.542.107
2.646
61.367
136
22
Tiếng Serbia
српски / srpski
sr
706.334
4.197.425
29.813.172
14
418.615
2.398
39.313
174
23
Tiếng Hàn
한국어
ko
702.436
3.366.048
39.421.540
29
889.043
1.758
14.279
168
24
Tiếng Na Uy
norsk
no
646.051
1.856.899
25.054.319
38
649.198
3.100
4
47
25
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Türkçe
tr
633.716
3.303.124
35.210.271
23
1.657.975
2.572
43.131
189
26
Tiếng Chechen
нохчийн
ce
601.520
1.191.293
10.462.018
3
41.397
49
331
8
27
Tiếng Phần Lan
suomi
fi
593.074
1.534.184
23.143.374
35
601.680
1.550
78.138
38
28
Tiếng Séc
čeština
cs
567.715
1.586.490
24.818.934
32
696.126
2.177
1
50
29
Tiếng Hungary
magyar
hu
556.542
1.584.976
28.018.877
26
587.570
1.454
9.266
60
30
Tiếng Romania
română
ro
512.597
2.894.963
16.891.137
16
690.558
2.640
117.982
126
31
Tiếng Tatar
татарча / tatarça
tt
502.621
831.455
4.416.066
6
55.295
92
6.813
2
32
Tiếng Basque
euskara
eu
461.496
997.652
10.250.541
12
172.994
717
0
14
33
Tiếng Serbo-Croatia
srpskohrvatski / српскохрватски
sh
460.633
4.625.342
42.435.564
8
242.784
494
9.943
750
34
Minnan
Bân-lâm-gú
zh-min-nan
433.666
1.072.976
3.233.478
3
67.281
87
292
7
35
Tiếng Mã Lai
Bahasa Melayu
ms
424.727
1.152.391
6.513.924
13
353.156
542
18.414
17
36
Tiếng Do Thái
עברית
he
374.181
1.582.257
40.861.750
28
1.202.085
2.895
84.319
269
37
Tiếng Quốc Tế Ngữ
Esperanto
eo
369.802
830.854
9.063.726
12
236.030
301
18.976
17
38
Tiếng Armenia
հայերեն
hy
318.376
1.171.208
10.285.380
10
153.608
496
12.251
63
39
Tiếng Đan Mạch
dansk
da
308.061
966.920
11.993.585
26
512.417
1.781
2
57
40
Tiếng Bulgaria
български
bg
303.519
685.170
12.534.512
20
358.654
667
13
29
41
Tiếng Uzbek
oʻzbekcha / ўзбекча
uz
292.219
1.099.668
5.442.066
11
160.495
424
3.912
38
42
Tiếng Wales
Cymraeg
cy
282.031
516.933
13.616.561
11
97.090
107
11.663
18
43
Simple English
Simple English
simple
267.871
878.082
10.195.465
21
1.586.991
1.596
35
60
44
Tiếng Slovak
slovenčina
sk
253.447
585.957
8.000.368
11
262.942
501
0
24
45
Tiếng Belarus
беларуская
be
253.342
712.047
4.976.348
10
151.701
264
3.449
23
46
Tiếng Estonia
eesti
et
252.053
592.844
6.856.273
34
204.784
633
662
21
47
Tiếng Hy Lạp
Ελληνικά
el
251.611
718.355
11.045.839
22
450.158
876
19.111
53
48
South Azerbaijani
تۆرکجه
azb
244.034
578.794
1.571.988
4
55.397
108
465
5
49
Tiếng Kazakh
қазақша
kk
239.079
647.242
3.462.431
12
165.307
322
8.381
16
50
Tiếng Minangkabau
Minangkabau
min
228.325
472.821
3.162.845
5
20.958
40
180
8
51
Tiếng Croatia
hrvatski
hr
225.505
482.987
7.172.984
15
327.524
502
21.710
19
52
Tiếng Litva
lietuvių
lt
222.041
552.629
7.536.762
9
197.151
327
26.468
30
53
Tiếng Urdu
اردو
ur
221.069
2.069.052
8.408.285
8
193.334
255
7.692
284
54
Tiếng Galician
galego
gl
220.884
543.366
7.042.090
6
154.048
272
36
28
55
Tiếng Azerbaijan
azərbaycanca
az
203.857
608.396
8.101.306
13
308.733
514
14.906
52
56
Tiếng Slovenia
slovenščina
sl
192.604
489.613
6.418.257
22
241.284
317
8.663
31
57
Tiếng Georgia
ქართული
ka
181.998
500.703
4.774.265
6
168.533
271
15.918
29
58
Ladin
Ladin
lld
180.784
187.727
242.012
3
9.674
29
4
0
59
Tiếng Na Uy (Nynorsk)
norsk nynorsk
nn
174.577
394.692
3.594.030
14
142.654
166
10
14
60
Tiếng Tamil
தமிழ்
ta
173.680
593.891
4.251.506
32
243.009
281
9.214
42
61
Tiếng Thái
ไทย
th
173.476
1.139.417
12.260.902
18
499.302
1.057
8.396
334
62
Tiếng Bangla
বাংলা
bn
168.459
1.321.332
8.131.017
15
490.302
982
20.049
288
63
Tiếng Hindi
हिन्दी
hi
165.528
1.368.031
6.393.594
7
851.816
684
4.613
247
64
Tiếng Macedonia
македонски
mk
152.070
581.213
5.350.409
12
122.719
221
9.589
73
65
Cantonese
粵語
zh-yue
144.481
325.681
2.262.382
11
292.892
937
2.944
11
66
Tiếng La-tinh
Latina
la
140.119
286.929
3.878.083
21
191.622
156
0
15
67
Tiếng Asturias
asturianu
ast
137.247
243.822
4.355.972
7
133.213
100
0
11
68
Tiếng Latvia
latviešu
lv
134.864
540.466
4.260.826
14
130.100
303
27.366
71
69
Tiếng Hà Lan (Nam Phi)
Afrikaans
af
123.785
406.248
2.762.552
14
187.396
173
9.748
35
70
Tiếng Tajik
тоҷикӣ
tg
115.228
281.675
1.430.837
6
57.525
97
528
11
71
Tiếng Telugu
తెలుగు
te
112.157
389.854
4.461.593
11
136.356
190
14.265
70
72
Tiếng Miến Điện
မြန်မာဘာသာ
my
108.921
252.371
868.244
4
128.294
131
2.914
6
73
Tiếng Albania
shqip
sq
102.289
310.804
2.787.461
8
171.532
263
3.768
37
74
Tiếng Marathi
मराठी
mr
99.844
321.831
2.556.118
10
169.818
151
6.598
39
75
Tiếng Malagasy
Malagasy
mg
99.366
254.338
1.099.202
2
35.417
42
3
11
76
Tiếng Swahili
Kiswahili
sw
98.759
196.635
1.415.077
15
76.638
513
1.185
7
77
Tiếng Bosnia
bosanski
bs
94.815
374.853
3.692.090
9
168.373
157
5.267
86
78
Tiếng Occitan
occitan
oc
90.765
165.409
2.456.628
4
58.030
99
302
10
79
Tiếng Kurd
kurdî
ku
90.328
285.849
1.934.949
3
80.599
94
556
32
80
Belarusian (Taraškievica orthography)
беларуская (тарашкевіца)
be-tarask
88.825
259.852
2.605.822
5
90.120
101
2.128
37
81
Tiếng Breton
brezhoneg
br
88.286
157.084
2.136.865
5
84.014
113
528
8
82
Tiếng Malayalam
മലയാളം
ml
86.732
541.871
4.273.651
14
191.752
225
7.339
217
83
Tiếng Hạ Đức
Plattdüütsch
nds
85.374
180.677
1.034.227
3
57.357
50
0
7
84
Tiếng Kurd Miền Trung
کوردی
ckb
76.592
246.025
1.440.343
7
68.235
137
2.966
29
85
Tiếng Lombard
lombard
lmo
76.374
148.360
1.306.098
3
47.086
55
802
8
86
Tiếng Kyrgyz
кыргызча
ky
75.913
109.200
507.540
2
43.220
74
2.679
1
87
Tiếng Java
Jawa
jv
74.463
184.898
1.720.309
5
66.191
98
4.344
20
88
Western Punjabi
پنجابی
pnb
73.969
137.411
684.089
2
40.692
68
31
4
89
Tiếng Newari
नेपाल भाषा
new
72.528
166.160
871.194
2
29.448
24
0
9
90
Tiếng Haiti
Kreyòl ayisyen
ht
70.949
91.994
865.122
2
35.404
72
0
1
91
Piedmontese
Piemontèis
pms
70.307
106.234
876.853
4
29.430
31
1.893
2
92
Tiếng Veneto
vèneto
vec
69.415
143.066
1.179.299
4
38.459
46
724
9
93
Tiếng Luxembourg
Lëtzebuergesch
lb
64.971
141.750
2.600.960
7
65.253
70
2.555
26
94
Tiếng Bashkir
башҡортса
ba
63.799
183.547
1.281.791
4
44.074
66
1.430
25
95
Tiếng Sunda
Sunda
su
62.003
99.228
677.331
6
33.510
38
420
2
96
Tiếng Ireland
Gaeilge
ga
61.690
109.462
1.262.040
7
65.843
78
1.005
7
97
Tiếng Iceland
íslenska
is
60.086
156.549
1.908.510
12
104.634
159
3.238
31
98
Tiếng Silesia
ślůnski
szl
58.967
75.169
376.764
3
27.023
43
0
0
99
Tiếng Punjab
ਪੰਜਾਬੀ
pa
58.566
186.333
804.230
10
53.647
175
1.851
21
100
Tiếng Chuvash
чӑвашла
cv
57.581
118.707
852.120
2
37.265
49
530
8
101
Tiếng Hausa
Hausa
ha
57.154
89.402
613.539
10
34.855
119
0
2
102
Tiếng Frisia
Frysk
fy
56.701
170.674
1.192.306
7
52.992
63
7.480
28
103
Tiếng Mazanderani
مازِرونی
mzn
56.496
97.638
301.386
3
41.203
38
373
2
104
Tiếng Ido
Ido
io
55.386
77.003
1.069.200
4
41.523
60
0
2
105
Tiếng Aragon
aragonés
an
48.556
169.121
2.266.987
9
81.954
80
1.607
83
106
Tiếng Tagalog
Tagalog
tl
48.432
245.896
2.151.855
10
149.260
139
1.825
145
107
Tiếng Gilaki
گیلکی
glk
48.144
57.172
152.893
2
17.241
21
810
0
108
Tiếng Ngô
吴语
wuu
45.432
65.736
357.018
3
119.131
73
13
1
109
Dimli
Zazaki
diq
42.308
63.760
535.337
3
30.782
33
193
2
110
Tiếng Igbo
Igbo
ig
42.271
55.768
208.419
3
24.299
99
0
0
111
Tiếng Volapük
Volapük
vo
41.550
158.766
3.311.491
2
37.877
30
0
166
112
Tiếng Yoruba
Yorùbá
yo
35.170
59.574
593.983
5
30.926
57
160
5
113
Tiếng Scots
Scots
sco
34.413
138.278
896.904
3
116.613
96
457
59
114
Tiếng Kannada
ಕನ್ನಡ
kn
33.741
155.359
1.298.403
4
91.514
107
2.350
109
115
Alemannic
Alemannisch
als
31.087
74.257
1.065.481
7
110.667
84
600
28
116
Tiếng Gujarati
ગુજરાતી
gu
30.560
132.307
883.101
3
81.470
78
0
74
117
Tiếng Khoa Học Quốc Tế
interlingua
ia
29.919
45.368
674.701
6
54.333
47
4
4
118
Kotava
Kotava
avk
29.892
36.321
145.952
6
6.827
22
0
0
119
Tiếng Nepal
नेपाली
ne
29.875
111.023
1.278.027
5
71.244
97
1.445
85
120
Tiếng Bali
Basa Bali
ban
28.653
58.791
218.110
3
40.500
59
143
4
121
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Crimean
qırımtatarca
crh
28.544
55.751
233.368
2
34.834
32
0
4
122
Tiếng Bavaria
Boarisch
bar
27.178
110.354
846.736
2
74.585
55
1.152
72
123
Tiếng Sicilia
sicilianu
scn
26.347
55.939
764.906
4
47.489
34
1.094
17
124
Tiếng Mông Cổ
монгол
mn
25.493
110.662
815.786
4
95.993
141
1.336
82
125
Tiếng Bishnupriya
বিষ্ণুপ্রিয়া মণিপুরী
bpy
25.088
63.451
894.640
2
26.922
16
35
33
126
Tiếng Quechua
Runa Simi
qu
24.134
58.028
676.596
1
32.089
53
0
23
127
Saraiki
سرائیکی
skr
24.103
27.669
62.210
2
3.302
24
0
0
128
Tiếng Sinhala
සිංහල
si
22.735
161.445
741.695
3
72.217
86
2.909
171
129
Tiếng Navajo
Diné bizaad
nv
22.660
37.310
308.173
2
19.123
15
736
3
130
Mingrelian
მარგალური
xmf
21.790
40.859
238.775
3
21.226
34
0
4
131
Tiếng Pashto
پښتو
ps
20.531
73.020
350.429
3
35.636
39
1.813
31
132
Tiếng Ossetic
ирон
os
20.335
73.910
580.086
3
26.337
20
150
54
133
Tiếng Frisia Miền Bắc
Nordfriisk
frr
20.236
50.401
271.214
4
22.193
23
1.477
12
134
Tiếng Odia
ଓଡ଼ିଆ
or
19.509
83.722
559.034
4
38.762
43
170
72
135
Central Bikol
Bikol Central
bcl
19.203
47.301
285.767
3
27.182
96
798
13
136
Tiếng Sindhi
سنڌي
sd
19.070
66.280
314.603
4
20.080
44
158
29
137
Tiếng Tumbuka
chiTumbuka
tum
18.695
38.844
103.732
1
9.665
18
140
3
138
Tiếng Assam
অসমীয়া
as
18.329
109.647
504.273
6
44.673
108
2.223
114
139
Tiếng Sakha
саха тыла
sah
17.499
52.910
416.130
4
26.903
36
1.765
32
140
Samogitian
žemaitėška
bat-smg
17.268
30.036
361.909
4
27.577
23
109
7
141
Mindong
閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
cdo
16.654
33.488
103.412
3
23.262
19
0
3
142
Tiếng Gael Scotland
Gàidhlig
gd
15.995
32.433
578.195
5
30.114
32
290
19
143
Tiếng Bugin
Basa Ugi
bug
15.949
20.459
205.361
1
14.356
18
0
1
144
Tiếng Yiddish
ייִדיש
yi
15.516
44.224
595.550
3
56.046
33
985
46
145
Tiếng Amharic
አማርኛ
am
15.419
46.319
384.573
1
50.918
57
1.357
33
146
Tiếng Iloko
Ilokano
ilo
15.397
70.435
403.100
2
18.684
23
0
73
147
Tiếng Limburg
Limburgs
li
15.091
68.495
481.759
7
31.117
31
622
88
148
Tiếng Napoli
Napulitano
nap
14.922
24.118
669.629
3
32.222
28
287
11
149
Tiếng Gorontalo
Bahasa Hulontalo
gor
14.808
23.156
58.276
3
6.967
15
0
1
150
Tiếng Maithili
मैथिली
mai
14.208
44.307
267.137
5
15.475
37
125
27
151
Tiếng Faroe
føroyskt
fo
14.161
41.024
383.947
3
32.233
46
0
34
152
Tiếng Thượng Sorbia
hornjoserbsce
hsb
13.981
35.970
385.547
4
26.580
29
126
27
153
Banyumasan
Basa Banyumasan
map-bms
13.929
30.413
221.026
1
18.527
19
452
10
154
Tiếng Shan
တႆး
shn
13.827
32.857
112.111
2
5.256
12
72
6
155
Literary Chinese
文言
zh-classical
13.599
112.948
415.843
6
107.448
46
0
197
156
Tiếng Santali
ᱥᱟᱱᱛᱟᱲᱤ
sat
13.289
28.140
170.252
3
9.231
35
0
8
157
Emiliano-Romagnolo
emiliàn e rumagnòl
eml
13.141
35.545
158.252
3
28.444
30
2.756
13
158
Tiếng Interlingue
Interlingue
ie
13.128
17.376
164.231
1
21.909
34
0
1
159
Tiếng Achinese
Acèh
ace
13.057
27.961
152.626
3
30.369
35
0
7
160
Dagbani
dagbanli
dag
12.731
23.566
111.059
4
5.639
50
0
3
161
Tiếng Walloon
walon
wa
12.610
30.084
412.712
4
26.466
30
709
26
162
Tiếng Phạn
संस्कृतम्
sa
12.283
79.414
492.406
3
42.769
59
445
185
163
Western Armenian
Արեւմտահայերէն
hyw
12.278
26.905
227.865
5
12.294
32
0
12
164
Tiếng Tamazight Chuẩn của Ma-rốc
ⵜⴰⵎⴰⵣⵉⵖⵜ ⵜⴰⵏⴰⵡⴰⵢⵜ
zgh
11.698
19.969
102.119
3
4.514
33
0
3
165
Tiếng Zulu
isiZulu
zu
11.622
25.768
112.891
1
23.111
47
0
6
166
Tiếng Fiji Hindi
Fiji Hindi
hif
11.558
51.978
321.538
2
36.056
65
187
76
167
Tiếng Shona
chiShona
sn
11.467
20.450
111.980
1
19.096
16
0
3
168
Tiếng Liguria
Ligure
lij
11.396
27.900
257.282
7
17.956
30
19
19
169
Tiếng Khmer
ភាសាខ្មែរ
km
11.378
36.070
319.073
2
45.693
60
808
42
170
Eastern Mari
олык марий
mhr
11.336
30.875
199.868
1
15.588
13
0
19
171
Tiếng Banjar
Banjar
bjn
11.223
33.774
102.338
3
15.902
29
2
12
172
Tiếng Tachelhit
Taclḥit
shi
10.859
14.830
65.761
2
6.274
19
0
1
173
Moroccan Arabic
الدارجة
ary
10.568
84.893
427.673
5
16.022
43
298
249
174
Tiếng Manipuri
ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
mni
10.439
17.318
58.844
3
7.365
20
0
1
175
Western Mari
кырык мары
mrj
10.432
20.729
106.830
1
11.627
12
0
5
176
Tiếng Khách Gia
客家語 / Hak-kâ-ngî
hak
10.342
19.812
130.073
1
34.675
30
0
6
177
Tiếng Pampanga
Kapampangan
pam
10.111
23.173
308.756
2
23.018
22
394
22
178
Rusyn
русиньскый
rue
10.015
21.733
156.048
2
32.756
35
87
10
179
Tiếng Kara-Kalpak
Qaraqalpaqsha
kaa
9.766
21.628
108.007
4
13.778
43
62
7
180
Tiếng Uyghur
ئۇيغۇرچە / Uyghurche
ug
9.547
16.814
171.648
1
23.854
25
0
6
181
Tarantino
tarandíne
roa-tara
9.493
18.890
150.323
3
12.433
14
155
8
182
Talysh
tolışi
tly
9.128
12.789
114.721
2
3.968
14
1
1
183
Bhojpuri
भोजपुरी
bh
8.814
79.342
782.333
2
37.597
39
54
631
184
Tiếng Sotho Miền Bắc
Sesotho sa Leboa
nso
8.742
11.171
52.069
1
7.590
14
0
0
185
Tiếng Corsica
corsu
co
8.445
17.774
396.089
2
24.930
28
0
27
186
Tiếng Somali
Soomaaliga
so
8.327
25.938
274.110
1
40.593
72
0
47
187
Tiếng Fulah
Fulfulde
ff
8.289
22.539
103.880
3
11.051
38
0
14
188
West Flemish
West-Vlams
vls
8.102
22.188
321.427
4
28.847
21
348
44
189
Tiếng Kinyarwanda
Ikinyarwanda
rw
8.044
16.429
121.817
1
15.647
72
0
8
190
Tiếng Hạ Saxon
Nedersaksies
nds-nl
8.007
21.825
330.553
6
31.669
23
561
45
191
Tiếng Māori
Māori
mi
7.991
15.366
165.874
2
20.872
26
0
9
192
Tiếng Sami Miền Bắc
davvisámegiella
se
7.901
20.970
304.252
5
31.420
20
0
40
193
Tiếng Erzya
эрзянь
myv
7.871
30.861
151.952
4
14.089
14
0
42
194
Tiếng Sardinia
sardu
sc
7.679
17.392
185.748
4
26.906
31
157
17
195
Tiếng Malta
Malti
mt
7.327
23.088
322.028
4
25.165
57
697
65
196
Tiếng Moksha
мокшень
mdf
7.285
22.508
97.022
3
10.760
15
0
19
197
Tiếng Cornwall
kernowek
kw
7.091
14.719
221.091
2
17.167
19
6
17
198
Veps
vepsän kel’
vep
7.001
37.017
177.177
1
17.155
21
0
88
199
Tiếng Tây Tạng
བོད་ཡིག
bo
6.999
19.622
145.106
1
32.271
29
0
24
200
Tiếng Turkmen
Türkmençe
tk
6.923
17.162
262.155
4
30.936
37
332
33
201
Tiếng Kabyle
Taqbaylit
kab
6.909
17.864
113.072
1
15.138
32
0
16
202
Tiếng Manx
Gaelg
gv
6.858
35.455
357.630
3
21.673
24
121
175
203
Tiếng Kashmir
कॉशुर / کٲشُر
ks
6.814
17.204
107.605
2
12.343
29
45
15
204
Võro
võro
fiu-vro
6.777
12.868
182.247
4
15.487
22
50
11
205
Tiếng Cám
贛語
gan
6.759
34.320
399.825
2
50.382
16
40
194
206
Zeelandic
Zeêuws
zea
6.627
12.660
156.516
3
14.565
17
1
10
207
Tiếng Abkhazia
аԥсшәа
ab
6.438
31.003
152.443
2
22.624
32
9
72
208
Tiếng Inari Sami
anarâškielâ
smn
6.196
26.014
127.671
5
5.531
24
0
50
209
Picard
Picard
pcd
5.940
11.858
76.827
2
19.517
30
50
6
210
Tiếng Guarani
Avañe'ẽ
gn
5.901
13.905
133.520
2
20.767
29
0
18
211
Tiếng Arpitan
arpetan
frp
5.803
17.794
228.722
2
18.057
24
0
55
212
Tiếng Udmurt
удмурт
udm
5.703
19.798
128.436
2
16.356
14
8
40
213
Tiếng Komi
коми
kv
5.697
19.295
146.272
1
15.772
15
0
43
214
Tiếng Kashubia
kaszëbsczi
csb
5.476
8.852
189.515
3
18.173
22
0
8
215
Tiếng Aymara
Aymar aru
ay
5.175
8.885
101.141
1
18.068
22
0
6
216
Norman
Nouormand
nrm
5.032
10.640
220.768
2
14.338
10
0
26
217
Tiếng Anh cổ
Ænglisc
ang
4.786
19.811
220.648
1
132.205
46
264
110
218
Tiếng Lingala
lingála
ln
4.747
11.288
132.492
4
14.432
31
34
22
219
Tiếng Papiamento
Papiamentu
pap
4.595
9.754
157.577
5
16.426
25
0
20
220
Tiếng Lào
ລາວ
lo
4.566
14.384
115.952
3
20.739
31
24
37
221
Tiếng Friulian
furlan
fur
4.551
10.551
179.647
2
15.632
28
296
30
222
Livvi-Karelian
livvinkarjala
olo
4.543
13.397
37.655
2
7.856
18
0
11
223
Lingua Franca Nova
Lingua Franca Nova
lfn
4.462
7.138
41.633
1
14.607
22
0
2
224
Tiếng Lezghian
лезги
lez
4.430
14.636
96.797
3
11.898
16
11
35
225
Nahuatl
Nāhuatl
nah
4.300
13.352
521.513
2
23.490
16
168
173
226
Tiếng Miranda
Mirandés
mwl
4.277
10.725
105.466
1
14.302
12
0
22
227
Tiếng Twi
Twi
tw
4.197
7.947
128.597
3
17.029
26
0
13
228
Saterland Frisian
Seeltersk
stq
4.128
10.812
123.505
4
14.345
19
381
30
229
Tiếng Extremadura
estremeñu
ext
3.902
8.850
135.297
1
18.861
18
0
25
230
Tiếng Ladino
Ladino
lad
3.829
13.498
214.326
4
23.051
28
21
101
231
Tiếng Romansh
rumantsch
rm
3.784
9.726
167.113
3
21.852
17
48
42
232
Tiếng Avaric
авар
av
3.628
17.907
94.241
2
16.324
28
0
82
233
Goan Konkani
गोंयची कोंकणी / Gõychi Konknni
gom
3.614
9.471
213.194
4
11.005
19
0
59
234
Doteli
डोटेली
dty
3.591
21.604
243.029
2
7.418
19
3
283
235
Tiếng Tuvinian
тыва дыл
tyv
3.533
13.445
49.019
1
10.153
21
0
29
236
Tiếng Komi-Permyak
перем коми
koi
3.469
13.037
62.971
1
9.324
11
0
37
237
Tiếng Hạ Sorbia
dolnoserbski
dsb
3.427
11.617
146.246
1
19.891
22
0
72
238
Tiếng Ganda
Luganda
lg
3.394
7.479
37.206
1
9.677
21
0
7
239
Chavacano
Chavacano de Zamboanga
cbk-zam
3.226
8.894
116.331
2
15.547
17
0
40
240
Tiếng Divehi
ދިވެހިބަސް
dv
3.129
12.468
135.805
2
26.761
23
931
97
241
Tiếng Gagauz
Gagauz
gag
3.020
7.812
73.400
1
15.591
27
0
24
242
Tiếng Cologne
Ripoarisch
ksh
3.001
10.728
1.609.198
3
24.069
13
0
994
243
Tiếng Choang
Vahcuengh
za
2.998
5.477
42.477
1
11.734
8
0
5
244
Tiếng Betawi
Betawi
bew
2.938
7.053
30.169
3
1.785
31
0
8
245
Tiếng Hawaii
Hawaiʻi
haw
2.895
6.089
99.704
1
19.144
27
0
20
246
Ghanaian Pidgin
Ghanaian Pidgin
gpe
2.894
14.726
56.778
2
2.888
16
0
64
247
Russia Buriat
буряад
bxr
2.861
11.256
73.579
2
16.593
16
8
56
248
Pa'O
ပအိုဝ်ႏဘာႏသာႏ
blk
2.849
8.059
31.251
1
2.246
13
0
13
249
Tulu
ತುಳು
tcy
2.816
15.289
165.342
3
7.474
24
13
212
250
Palatine German
Pälzisch
pfl
2.804
7.033
92.157
4
12.975
12
0
30
251
Sakizaya
Sakizaya
szy
2.737
6.167
138.717
1
3.679
13
0
35
252
Tiếng Pangasinan
Pangasinan
pag
2.610
6.705
78.786
1
9.118
15
0
29
253
Atayal
Tayal
tay
2.584
3.228
61.273
1
2.304
8
0
1
254
Komering
Kumoring
kge
2.560
4.020
29.857
0
733
9
0
2
255
Tiếng Pali
पालि
pi
2.558
4.677
102.582
1
7.971
8
1
15
256
Tiếng Fon
fɔ̀ngbè
fon
2.540
4.051
25.706
2
1.550
9
0
2
257
Tiếng Awadhi
अवधी
awa
2.499
5.797
27.488
1
4.050
21
0
8
258
Tiếng Karachay-Balkar
къарачай-малкъар
krc
2.423
15.986
116.244
2
11.277
17
0
228
259
Tiếng Ingush
гӀалгӀай
inh
2.402
15.554
69.930
2
5.320
12
37
135
260
Tiếng Xhosa
isiXhosa
xh
2.217
5.412
39.047
1
14.610
27
0
15
261
Tiếng Tswana
Setswana
tn
2.127
6.071
39.862
1
11.460
22
4
23
262
Southern Dagaare
Dagaare
dga
2.067
5.331
48.512
1
1.078
12
0
23
263
Tiếng Atikamekw
Atikamekw
atj
2.067
3.259
16.143
9
5.369
15
0
2
264
Pennsylvania German
Deitsch
pdc
2.038
6.004
106.804
1
36.071
28
0
67
265
Tiếng Tonga
lea faka-Tonga
to
2.023
5.507
43.585
2
11.862
8
12
23
266
Mon
ဘာသာမန်
mnw
1.950
6.715
45.525
3
4.522
13
0
40
267
Tiếng Oromo
Oromoo
om
1.931
5.343
44.338
1
12.232
16
0
26
268
Tiếng Aramaic
ܐܪܡܝܐ
arc
1.915
6.559
96.942
2
22.347
14
0
87
269
Novial
Novial
nov
1.858
4.785
180.040
2
12.831
15
0
93
270
Tiếng Kikuyu
Gĩkũyũ
ki
1.845
3.714
22.353
1
9.650
15
0
6
271
Tiếng Nias
Li Niha
nia
1.754
4.420
25.336
3
2.397
10
0
13
272
Tiếng Madura
Madhurâ
mad
1.732
10.436
36.754
3
3.590
42
0
89
273
Tiếng Kalmyk
хальмг
xal
1.728
12.269
91.129
1
10.748
8
0
276
274
Tiếng Anh Jamaica Creole
Patois
jam
1.724
3.111
22.431
1
10.687
17
0
5
275
Tiếng Wolof
Wolof
wo
1.717
5.518
106.660
1
16.467
23
0
95
276
Kabiye
Kabɩyɛ
kbp
1.713
3.445
18.466
1
5.317
13
0
5
277
Tiếng Kabardian
адыгэбзэ
kbd
1.649
7.106
48.149
2
10.838
19
0
74
278
Tiếng Angika
अंगिका
anp
1.641
5.045
21.673
1
2.795
14
0
18
279
Tiếng Fiji
Na Vosa Vakaviti
fj
1.577
4.253
37.571
1
10.039
11
0
25
280
Tiếng Kongo
Kongo
kg
1.562
3.998
47.968
1
11.997
17
0
29
281
Tiếng N’Ko
ߒߞߏ
nqo
1.543
3.355
12.269
2
5.005
7
0
5
282
Gun
gungbe
guw
1.490
2.662
41.305
4
1.965
23
0
10
283
Tiếng Dusun Miền Trung
Kadazandusun
dtp
1.486
6.481
20.615
3
1.501
19
0
36
284
Tiếng Bislama
Bislama
bi
1.468
3.437
43.681
1
14.371
15
0
23
285
Pidgin Nigeria
Naijá
pcm
1.450
2.677
28.585
4
2.521
23
0
8
286
Tiếng Iban
Jaku Iban
iba
1.429
3.514
12.290
2
776
18
0
7
287
Tiếng Sotho Miền Nam
Sesotho
st
1.391
5.166
32.995
1
11.655
23
0
47
288
Aromanian
armãneashti
roa-rup
1.390
4.517
208.849
1
15.058
24
0
234
289
Tiếng Tok Pisin
Tok Pisin
tpi
1.387
5.770
88.063
1
14.830
15
0
152
290
Tiếng Tetum
tetun
tet
1.373
3.933
69.330
2
10.588
11
0
61
291
Tiếng Tyap
Tyap
kcg
1.339
6.070
36.851
2
2.202
16
1
76
292
Tiếng Lojban
la .lojban.
jbo
1.338
5.789
113.415
1
18.112
13
0
217
293
Tiếng Slavơ Nhà thờ
словѣньскъ / ⰔⰎⰑⰂⰡⰐⰠⰔⰍⰟ
cu
1.301
5.862
86.303
1
27.568
16
0
181
294
Central Kanuri
Yerwa Kanuri
knc
1.267
2.044
23.731
3
550
15
0
4
295
Lak
лакку
lbe
1.264
15.966
53.279
2
9.140
6
0
451
296
Tiếng Tahiti
reo tahiti
ty
1.223
3.026
53.705
1
8.139
7
0
39
297
Tiếng Ewe
eʋegbe
ee
1.204
4.147
58.859
2
15.989
19
0
85
298
Tiếng Taroko
Seediq
trv
1.201
2.204
103.232
1
2.500
13
0
33
299
Tiếng Samoa
Gagana Samoa
sm
1.173
6.130
47.391
1
11.383
12
0
138
300
Batak Mandailing
Batak Mandailing
btm
1.162
2.610
11.485
1
919
10
0
7
301
Sylheti
ꠍꠤꠟꠐꠤ
syl
1.158
4.823
27.378
1
679
31
0
57
302
Amis
Pangcah
ami
1.146
2.200
46.522
1
2.977
8
0
18
303
Tiếng Sranan Tongo
Sranantongo
srn
1.131
2.730
39.935
1
8.460
6
0
29
304
Tiếng Altai Miền Nam
алтай тил
alt
1.102
6.739
47.609
2
3.738
9
0
185
305
Latgalian
latgaļu
ltg
1.091
3.375
36.912
1
8.143
16
0
48
306
Guianan Creole
kriyòl gwiyannen
gcr
1.072
2.664
17.504
1
3.797
10
0
14
307
Tiếng Nyanja
Chi-Chewa
ny
1.066
5.152
43.659
2
11.628
12
0
125
308
Kusaal
Kʋsaal
kus
1.062
1.612
13.032
0
735
15
0
2
309
Tiếng Swati
SiSwati
ss
1.057
3.195
41.309
3
9.583
26
0
53
310
Tiếng Mossi
moore
mos
1.044
1.509
26.947
0
821
7
0
4
311
Tiếng Cherokee
ᏣᎳᎩ
chr
1.027
4.080
50.676
1
28.514
19
0
110
312
Tiếng Batak Toba
Batak Toba
bbc
988
1.863
12.016
2
1.651
16
0
5
313
Tiếng Frafra
farefare
gur
937
2.432
17.104
1
1.637
13
0
18
314
Tiếng Tsonga
Xitsonga
ts
918
4.155
39.281
2
11.454
20
0
118
315
Tiếng Gô-tích
𐌲𐌿𐍄𐌹𐍃𐌺
got
897
3.774
47.228
1
21.339
16
0
129
316
Tiếng Bambara
bamanankan
bm
892
3.323
41.684
1
11.948
12
0
93
317
Tiếng Fanti
mfantse
fat
855
4.296
17.886
2
1.571
12
0
67
318
Igala
Igala
igl
828
1.194
30.384
1
858
21
0
5
319
Tiếng Venda
Tshivenda
ve
808
2.378
20.934
1
8.767
15
0
33
320
Vlax Romani
romani čhib
rmy
760
2.848
56.871
1
18.743
11
0
151
321
Tiếng Cheyenne
Tsetsêhestâhese
chy
718
2.278
25.257
1
12.878
13
0
52
322
Tiếng Rundi
ikirundi
rn
705
2.698
25.192
1
10.696
16
0
75
323
Pannonian Rusyn
руски
rsk
685
1.086
9.528
0
911
11
0
3
324
Wayuu
wayuunaiki
guc
660
1.294
16.702
2
2.008
30
0
12
325
Tiếng Inupiaq
Iñupiatun
ik
599
2.866
40.132
1
9.651
10
0
201
326
Tiếng Adyghe
адыгабзэ
ady
558
4.349
15.464
1
8.664
11
0
164
327
Tiếng Chamorro
Chamoru
ch
557
2.578
24.343
1
17.251
9
0
124
328
Pontic
Ποντιακά
pnt
491
2.100
36.154
1
11.592
11
0
185
329
Tiếng Inuktitut
ᐃᓄᒃᑎᑐᑦ / inuktitut
iu
424
2.983
48.104
2
23.669
30
0
587
330
Tiếng Obolo
Obolo
ann
423
848
4.688
1
570
18
0
6
331
Tiếng Dzongkha
ཇོང་ཁ
dz
386
4.651
36.017
1
11.962
16
0
945
332
Paiwan
pinayuanan
pwn
373
619
12.896
1
2.216
6
0
9
333
Tai Nuea
ᥖᥭᥰ ᥖᥬᥲ ᥑᥨᥒᥰ
tdd
341
1.386
5.924
1
522
8
0
40
334
Tiếng Dinka
Thuɔŋjäŋ
din
339
1.122
8.960
1
7.042
6
0
43
335
Tiếng Tigrinya
ትግርኛ
ti
336
3.051
25.379
1
10.535
9
0
543
336
Tiếng Sango
Sängö
sg
321
2.029
21.310
1
7.317
8
0
297
337
Tiếng Kalaallisut
kalaallisut
kl
243
2.260
75.614
3
14.896
16
0
2.305
338
West Coast Bajau
Bajau Sama
bdr
233
1.352
5.398
0
805
6
0
92
339
Tiếng Ndebele Miền Nam
isiNdebele seSewula
nr
177
512
2.556
0
594
15
0
18
340
Tiếng Tigre
ትግሬ
tig
38
463
6.192
1
599
8
0
1.673
341
Tiếng Cree
Nēhiyawēwin / ᓀᐦᐃᔭᐍᐏᐣ
cr
13
2.326
40.715
2
21.511
13
0
554.127
342
Tiếng Ndonga
Oshiwambo
ng
8
442
5.928
1
2.399
1
0
39.472
344
Tiếng Kuanyama
Kwanyama
kj
4
114
3.549
1
1.388
1
0
23.543
345
Tiếng Marshall
Ebon
mh
4
206
4.213
1
2.158
1
0
52.156
349
Tiếng Creek
Mvskoke
mus
1
115
3.604
1
2.361
1
0
407.283
351
Tiếng Nauru
Dorerin Naoero
na
0
1.813
90.002
1
12.095
2
0
–
352
?
?
ak
0
1.714
29.895
1
13.709
4
0
–
353
Nupe
Nupe
nup
0
1
3
1
45
1
0
–
355
Pitcairn-Norfolk
Norfuk / Pitkern
pih
0
1.033
45.564
1
12.838
4
0
–
Hidden category:
Pages using the JsonConfig extension
Search
Search
List of Wikipedias/Table/vi
Add languages
Add topic